FA Cup, Quarter-finals
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : W. Collum | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Hibernian
Diễn biến chính
2' | Bevis Mugabi (Motherwell) đã phải nhận thẻ đỏ |
7' | Jordan Roberts (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
9' | Thay người bên phía Hibernian, J. Doig C. Mueller |
10' | Elias Hoff Melkersen (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Melkersen đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi S. Jasper |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Melkersen đã ghi 1 bàn thắng cho Hibernian . Kiến taọ bởi S. Jasper |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Efford đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi J. Roberts |
46' | Thay người bên phía Motherwell, J. Ojala S. O'Donnell |
53' | Sylvester Jasper (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | Thay người bên phía Hibernian, E. Henderson S. Allan |
75' | Thay người bên phía Hibernian, E. Melkersen C. Doidge |
76' | Thay người bên phía Hibernian, C. Mueller D. McGregor |
80' | Nathan McGinley (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Motherwell, J. Roberts K. Woolery |
83' | Ricki Lamie (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Scott Allan (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Motherwell, D. Cornelius C. Shields |
90'+2' | Matt Macey (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Kelly
14
J. Ojala
4
R. Lamie
19
N. McGinley
21
S. Johansen
5
B. Mugabi
22
L. Donnelly
18
D. Cornelius
9
K. van Veen
28
J. Roberts
20
J. Efford
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
14 | J. Ojala |
4 | R. Lamie |
19 | N. McGinley |
21 | S. Johansen |
5 | B. Mugabi |
22 | L. Donnelly |
18 | D. Cornelius |
9 | K. van Veen |
28 | J. Roberts |
20 | J. Efford |
Đội dự bị
2 | S. O'Donnell |
7 | K. Woolery |
29 | C. Shields |
3 | J. Carroll |
16 | C. Slattery |
12 | S. Fox |
23 | L. Grimshaw |
17 | J. Amaluzor |
26 | R. Tierney |
11 | L. Shaw |
27 | S. Goss |

1
M. Macey
16
L. Stevenson
27
C. Cadden
5
R. Porteous
3
J. Doig
11
J. Newell
8
D. Wright
80
E. Henderson
32
J. Campbell
20
S. Jasper
34
E. Melkersen
Đội hình chính
1 | M. Macey |
16 | L. Stevenson |
27 | C. Cadden |
5 | R. Porteous |
3 | J. Doig |
11 | J. Newell |
8 | D. Wright |
80 | E. Henderson |
32 | J. Campbell |
20 | S. Jasper |
34 | E. Melkersen |
Đội dự bị
14 | C. Mueller |
23 | S. Allan |
9 | C. Doidge |
24 | D. McGregor |
21 | M. Dąbrowski |
25 | J. Scott |
31 | D. Mitchell |
30 | R. Hauge |
39 | J. O'Connor |
36 | A. Delferriere |
Thống kê
9 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
10 | Phạm lỗi | 9 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
32% | Cầm bóng | 68% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).