Premiership, 1st Phase - 23
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : A. Dallas | ![]() Hibernian |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Hibernian
Diễn biến chính
26' | Lewis Stevenson (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
57' | Liam Donnelly (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Hibernian, C. Mueller D. Wright |
66' | Thay người bên phía Motherwell, C. Shields R. Tierney |
73' | Liam Donnelly (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
73' | Liam Donnelly (Motherwell) đã phải nhận thẻ đỏ |
76' | Thay người bên phía Hibernian, L. Stevenson E. Henderson |
76' | Thay người bên phía Hibernian, J. Campbell D. Mitchell |
80' | Paul McGinn (Hibernian) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Hibernian, J. Newell C. Doidge |
83' | Sondre Solholm Johansen (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Thay người bên phía Motherwell, J. Roberts L. Shaw |
85' | Thay người bên phía Motherwell, R. Tierney C. Slattery |
87' | Kevin van Veen (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Kelly
3
J. Carroll
2
S. O'Donnell
19
N. McGinley
21
S. Johansen
22
L. Donnelly
28
J. Roberts
27
S. Goss
6
B. Maguire
9
K. van Veen
29
C. Shields
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
3 | J. Carroll |
2 | S. O'Donnell |
19 | N. McGinley |
21 | S. Johansen |
22 | L. Donnelly |
28 | J. Roberts |
27 | S. Goss |
6 | B. Maguire |
9 | K. van Veen |
29 | C. Shields |
Đội dự bị
26 | R. Tierney |
11 | L. Shaw |
16 | C. Slattery |
32 | V. Nirennold |
7 | K. Woolery |
12 | S. Fox |
18 | D. Cornelius |
17 | J. Amaluzor |
14 | J. Ojala |

1
M. Macey
16
L. Stevenson
6
P. McGinn
27
C. Cadden
33
R. Bushiri
3
J. Doig
11
J. Newell
22
J. Doyle-Hayes
32
J. Campbell
15
K. Nisbet
14
C. Mueller
Đội hình chính
1 | M. Macey |
16 | L. Stevenson |
6 | P. McGinn |
27 | C. Cadden |
33 | R. Bushiri |
3 | J. Doig |
11 | J. Newell |
22 | J. Doyle-Hayes |
32 | J. Campbell |
15 | K. Nisbet |
14 | C. Mueller |
Đội dự bị
8 | D. Wright |
80 | E. Henderson |
19 | D. Mitchell |
9 | C. Doidge |
24 | D. McGregor |
18 | J. Murphy |
21 | M. Dąbrowski |
25 | J. Scott |
23 | S. Allan |
Thống kê
9 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 0 | ||
14 | Phạm lỗi | 14 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Hibernian & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Hibernianđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).