Premiership, 1st Phase - 15
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : William Collum, Scotland | ![]() Celtic |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Celtic
Diễn biến chính
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Furuhashi đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi M. O'Riley |
22' | Thay người bên phía Motherwell, B. Mugabi S. Johansen |
46' | Thay người bên phía Motherwell, K. van Veen C. Shields |
55' | Thay người bên phía Motherwell, S. McKinstry J. Morris |
60' | Thay người bên phía Motherwell, D. Cornelius R. Tierney |
60' | Thay người bên phía Motherwell, B. Spittal L. Moult |
60' | Thay người bên phía Celtic, L. Abada S. Hakšabanović |
64' | Louis Moult (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Kyogo Furuhashi (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi G. Giakoumakis |
69' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate D. Turnbull |
80' | Thay người bên phía Celtic, A. Mooy O. Abildgaard |
80' | Thay người bên phía Celtic, Jota D. Maeda |
81' | Josh Morris (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Maeda đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi D. Turnbull |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Tierney đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi C. Slattery |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Kelly
2
S. O'Donnell
5
B. Mugabi
4
R. Lamie
24
M. Penney
18
D. Cornelius
27
S. Goss
17
S. McKinstry
8
C. Slattery
7
B. Spittal
9
K. van Veen
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
2 | S. O'Donnell |
5 | B. Mugabi |
4 | R. Lamie |
24 | M. Penney |
18 | D. Cornelius |
27 | S. Goss |
17 | S. McKinstry |
8 | C. Slattery |
7 | B. Spittal |
9 | K. van Veen |
Đội dự bị
15 | S. Johansen |
29 | C. Shields |
23 | J. Morris |
26 | R. Tierney |
21 | L. Moult |
13 | A. Oxborough |
49 | M. Ferrie |
6 | B. Maguire |
38 | L. Miller |

1
J. Hart
88
J. Juranović
20
C. Carter-Vickers
4
C. Starfelt
3
G. Taylor
13
A. Mooy
33
M. O'Riley
41
R. Hatate
11
L. Abada
8
K. Furuhashi
17
Jota
Đội hình chính
1 | J. Hart |
88 | J. Juranović |
20 | C. Carter-Vickers |
4 | C. Starfelt |
3 | G. Taylor |
13 | A. Mooy |
33 | M. O'Riley |
41 | R. Hatate |
11 | L. Abada |
8 | K. Furuhashi |
17 | Jota |
Thống kê
7 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
7 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
29% | Cầm bóng | 71% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Celtic & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Celticđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).