Premiership, 1st Phase - 25
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : N. Walsh | ![]() Celtic |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Celtic
Diễn biến chính
1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Maeda đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi A. Ralston |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Armstrong đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Idah đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi D. Maeda |
38' | Thay người bên phía Motherwell, M. Kaleta H. Paton |
52' | VAR Tom Sparrow (Motherwell) đã không công nhận bàn thắng !! |
63' | Thay người bên phía Motherwell, T. Maswanhise L. Plange |
63' | Thay người bên phía Motherwell, S. Nicholson E. Wilson |
65' | Thay người bên phía Celtic, L. McCowan A. Engels |
65' | Thay người bên phía Celtic, N. Kühn Jota |
76' | Thay người bên phía Motherwell, D. Thompson D. Zdravkovski |
76' | Thay người bên phía Motherwell, A. Halliday W. Dickson |
79' | Thay người bên phía Celtic, A. Idah Yang Hyun-Jun |
84' | Thay người bên phía Celtic, G. Taylor L. Scales |
84' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate Paulo Bernardo |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jota đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi D. Maeda |
Sơ đồ chiến thuật

88
E. Balcombe
21
M. Kaleta
2
S. O'Donnell
4
L. Gordon
20
S. Blaney
56
D. Thompson
7
T. Sparrow
11
A. Halliday
19
S. Nicholson
59
L. Armstrong
55
T. Maswanhise
Đội hình chính
88 | E. Balcombe |
21 | M. Kaleta |
2 | S. O'Donnell |
4 | L. Gordon |
20 | S. Blaney |
56 | D. Thompson |
7 | T. Sparrow |
11 | A. Halliday |
19 | S. Nicholson |
59 | L. Armstrong |
55 | T. Maswanhise |
Đội dự bị
12 | H. Paton |
57 | L. Plange |
23 | E. Wilson |
6 | D. Zdravkovski |
58 | W. Dickson |
31 | M. Connelly |
5 | K. Balmer |
54 | K. Andrews |
52 | T. Watt |

1
K. Schmeichel
56
A. Ralston
20
C. Carter-Vickers
6
A. Trusty
3
G. Taylor
14
L. McCowan
42
C. McGregor
41
R. Hatate
10
N. Kühn
9
A. Idah
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
56 | A. Ralston |
20 | C. Carter-Vickers |
6 | A. Trusty |
3 | G. Taylor |
14 | L. McCowan |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
10 | N. Kühn |
9 | A. Idah |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
27 | A. Engels |
7 | Jota |
13 | Yang Hyun-Jun |
5 | L. Scales |
28 | Paulo Bernardo |
17 | M. Nawrocki |
2 | A. Johnston |
24 | J. Kenny |
12 | V. Sinisalo |
Thống kê
2 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
5 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
19% | Cầm bóng | 81% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Celtic & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Celticđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).