Premiership, 1st Phase - 9
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : D. Dickinson | ![]() Celtic |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Celtic
Diễn biến chính
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. McCowan đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . |
35' | VAR Daizen Maeda (Celtic) đã không công nhận bàn thắng !! |
50' | Paulo Bernardo (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Johnston đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi Álex Valle |
59' | Stephen O'Donnell (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Motherwell, A. Stamatelopoulos Z. Robinson |
64' | Thay người bên phía Motherwell, D. Zdravkovski T. Maswanhise |
64' | Thay người bên phía Motherwell, A. Halliday T. Watt |
67' | Thay người bên phía Celtic, J. Forrest N. Kühn |
68' | Thay người bên phía Celtic, Álex Valle C. Carter-Vickers |
69' | Thay người bên phía Motherwell, M. Kaleta D. Casey |
75' | Thay người bên phía Celtic, L. McCowan A. Engels |
75' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi A. Idah |
80' | Thay người bên phía Motherwell, T. Sparrow M. Ebiye |
86' | Thay người bên phía Celtic, D. Maeda L. Palma |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Idah đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi N. Kühn |
90'+5' | Alistair Johnston (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+3' | VAR (Liam Gordon) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
90'+3' | Liam Gordon (Motherwell) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

13
A. Oxborough
2
S. O'Donnell
4
L. Gordon
5
K. Balmer
21
M. Kaleta
11
A. Halliday
6
D. Zdravkovski
38
L. Miller
23
E. Wilson
7
T. Sparrow
14
A. Stamatelopoulos
Đội hình chính
13 | A. Oxborough |
2 | S. O'Donnell |
4 | L. Gordon |
5 | K. Balmer |
21 | M. Kaleta |
11 | A. Halliday |
6 | D. Zdravkovski |
38 | L. Miller |
23 | E. Wilson |
7 | T. Sparrow |
14 | A. Stamatelopoulos |
Đội dự bị
9 | Z. Robinson |
55 | T. Maswanhise |
52 | T. Watt |
15 | D. Casey |
24 | M. Ebiye |
20 | S. Blaney |
22 | J. Koutroumbis |
1 | K. Hegyi |
3 | S. Seddon |

1
K. Schmeichel
2
A. Johnston
6
A. Trusty
5
L. Scales
11
Álex Valle
14
L. McCowan
28
Paulo Bernardo
41
R. Hatate
49
J. Forrest
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
2 | A. Johnston |
6 | A. Trusty |
5 | L. Scales |
11 | Álex Valle |
14 | L. McCowan |
28 | Paulo Bernardo |
41 | R. Hatate |
49 | J. Forrest |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
10 | N. Kühn |
20 | C. Carter-Vickers |
27 | A. Engels |
9 | A. Idah |
7 | L. Palma |
3 | G. Taylor |
12 | V. Sinisalo |
13 | Yang Hyun-Jun |
56 | A. Ralston |
Thống kê
9 | Sút bóng | 21 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
11 | Phạm lỗi | 9 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
22% | Cầm bóng | 78% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Celtic & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Celticđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).