Premiership, 1st Phase - 27
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : W. Collum | ![]() Celtic |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Celtic
Diễn biến chính
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Spittal đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi L. Miller |
46' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi A. Idah |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Idah đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi G. Taylor |
55' | Greg Taylor (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Celtic, M. Nawrocki C. Carter-Vickers |
61' | Thay người bên phía Celtic, N. Kühn Yang Hyun-Jun |
73' | Thay người bên phía Motherwell, J. Vale S. Nicholson |
74' | Thay người bên phía Motherwell, D. Casey C. Butcher |
77' | Thay người bên phía Celtic, T. Iwata Paulo Bernardo |
79' | Calum Butcher (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | |
84' | Thay người bên phía Motherwell, L. Miller S. O'Donnell |
84' | Thay người bên phía Celtic, D. Maeda L. Palma |
84' | Thay người bên phía Motherwell, A. Devine O. Shaw |
89' | Thay người bên phía Motherwell, G. Gent S. Blaney |
90'+8' | Luis Palma (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Idah đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi A. Johnston |
90'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Palma đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi Yang Hyun-Jun |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Kelly
16
P. McGinn
5
B. Mugabi
15
D. Casey
21
A. Devine
38
L. Miller
17
D. Zdravkovski
3
G. Gent
28
J. Vale
7
B. Spittal
14
T. Bair
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
16 | P. McGinn |
5 | B. Mugabi |
15 | D. Casey |
21 | A. Devine |
38 | L. Miller |
17 | D. Zdravkovski |
3 | G. Gent |
28 | J. Vale |
7 | B. Spittal |
14 | T. Bair |
Đội dự bị
19 | S. Nicholson |
66 | C. Butcher |
18 | O. Shaw |
2 | S. O'Donnell |
20 | S. Blaney |
13 | A. Oxborough |
29 | C. Elliot |
30 | M. Ferrie |
9 | J. Obika |

1
J. Hart
2
A. Johnston
17
M. Nawrocki
5
L. Scales
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
24
T. Iwata
42
C. McGregor
10
N. Kühn
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
1 | J. Hart |
2 | A. Johnston |
17 | M. Nawrocki |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
24 | T. Iwata |
42 | C. McGregor |
10 | N. Kühn |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
9 | A. Idah |
13 | Yang Hyun-Jun |
20 | C. Carter-Vickers |
28 | Paulo Bernardo |
7 | L. Palma |
56 | A. Ralston |
29 | S. Bain |
48 | D. Kelly |
19 | Oh Hyeon-Gyu |
Thống kê
10 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
7 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
29% | Cầm bóng | 71% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Celtic & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Celticđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).