Premiership, 1st Phase - 7
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : W. Collum | ![]() Celtic |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Celtic
Diễn biến chính
10' | Callum Slattery (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Celtic, Yang Hyun-Jun J. Forrest |
54' | Stephen O'Donnell (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Celtic, G. Lagerbielke N. Phillips |
70' | Thay người bên phía Motherwell, T. Bair O. Shaw |
70' | Thay người bên phía Motherwell, S. ODonnell P. Souaré |
76' | Thay người bên phía Celtic, K. Furuhashi Oh Hyeon-Gyu |
76' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate D. Turnbull |
77' | Thay người bên phía Celtic, D. Maeda L. Palma |
84' | Nathaniel Phillips (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Palma đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi C. McGregor |
89' | Thay người bên phía Motherwell, C. Slattery D. Zdravkovski |
89' | Thay người bên phía Motherwell, L. Miller C. Wilkinson |
90' | Brodie Spencer (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Spittal đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi D. Casey |
90'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. O'Riley đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi G. Taylor |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Kelly
16
P. McGinn
5
B. Mugabi
15
D. Casey
2
S. O'Donnell
38
L. Miller
12
H. Paton
22
B. Spencer
8
C. Slattery
14
T. Bair
7
B. Spittal
Đội hình chính
1 | L. Kelly |
16 | P. McGinn |
5 | B. Mugabi |
15 | D. Casey |
2 | S. O'Donnell |
38 | L. Miller |
12 | H. Paton |
22 | B. Spencer |
8 | C. Slattery |
14 | T. Bair |
7 | B. Spittal |
Đội dự bị
18 | O. Shaw |
77 | P. Souaré |
17 | D. Zdravkovski |
99 | C. Wilkinson |
3 | G. Gent |
42 | M. Ross |
13 | A. Oxborough |
39 | L. Ross |
20 | S. Blaney |

29
S. Bain
2
A. Johnston
4
G. Lagerbielke
5
L. Scales
3
G. Taylor
33
M. O'Riley
42
C. McGregor
41
R. Hatate
13
Yang Hyun-Jun
8
K. Furuhashi
38
D. Maeda
Đội hình chính
29 | S. Bain |
2 | A. Johnston |
4 | G. Lagerbielke |
5 | L. Scales |
3 | G. Taylor |
33 | M. O'Riley |
42 | C. McGregor |
41 | R. Hatate |
13 | Yang Hyun-Jun |
8 | K. Furuhashi |
38 | D. Maeda |
Đội dự bị
49 | J. Forrest |
6 | N. Phillips |
19 | Oh Hyeon-Gyu |
14 | D. Turnbull |
7 | L. Palma |
56 | A. Ralston |
15 | O. Holm |
24 | T. Iwata |
31 | B. Siegrist |
Thống kê
10 | Sút bóng | 24 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
12 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
30% | Cầm bóng | 70% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Celtic & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Celticđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).