Premiership, 1st Phase - 22
![]() Motherwell |
FT Trọng tài : Nick Walsh, Scotland | ![]() Aberdeen |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Motherwell vs Aberdeen
Diễn biến chính
8' | Davor Zdravkovski (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
15' | Tawanda Maswanhise (Motherwell) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Wilson đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . |
43' | Slobodan Rubežić (Aberdeen) đã phải nhận thẻ đỏ |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Maswanhise đã ghi 1 bàn thắng cho Motherwell . Kiến taọ bởi L. Gordon |
46' | Thay người bên phía Aberdeen, K. Nisbet D. Polvara |
46' | Thay người bên phía Aberdeen, A. MacDonald L. Clarkson |
68' | Thay người bên phía Motherwell, M. Ebiye J. Vale |
70' | Ante Palaversa (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Thay người bên phía Aberdeen, J. MacKenzie J. McGarry |
72' | Thay người bên phía Aberdeen, T. Keskinen S. Morris |
78' | Thay người bên phía Motherwell, T. Maswanhise S. Nicholson |
78' | Thay người bên phía Motherwell, D. Zdravkovski T. Sparrow |
80' | Thay người bên phía Aberdeen, A. Palaversa P. Ambrose |
85' | Graeme Shinnie (Aberdeen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Motherwell, T. Watt C. Slattery |
86' | Thay người bên phía Motherwell, K. Balmer P. McGinn |
Sơ đồ chiến thuật

13
A. Oxborough
5
K. Balmer
4
L. Gordon
15
D. Casey
21
M. Kaleta
6
D. Zdravkovski
11
A. Halliday
23
E. Wilson
55
T. Maswanhise
52
T. Watt
24
M. Ebiye
Đội hình chính
13 | A. Oxborough |
5 | K. Balmer |
4 | L. Gordon |
15 | D. Casey |
21 | M. Kaleta |
6 | D. Zdravkovski |
11 | A. Halliday |
23 | E. Wilson |
55 | T. Maswanhise |
52 | T. Watt |
24 | M. Ebiye |
Đội dự bị
77 | J. Vale |
19 | S. Nicholson |
7 | T. Sparrow |
8 | C. Slattery |
16 | P. McGinn |
20 | S. Blaney |
2 | S. O'Donnell |
1 | K. Hegyi |
22 | J. Koutroumbis |

31
R. Doohan
2
N. Devlin
33
S. Rubežić
27
A. MacDonald
3
J. MacKenzie
18
A. Palaversa
6
S. Heltne Nilsen
4
G. Shinnie
81
T. Keskinen
9
K. Nisbet
11
Duk
Đội hình chính
31 | R. Doohan |
2 | N. Devlin |
33 | S. Rubežić |
27 | A. MacDonald |
3 | J. MacKenzie |
18 | A. Palaversa |
6 | S. Heltne Nilsen |
4 | G. Shinnie |
81 | T. Keskinen |
9 | K. Nisbet |
11 | Duk |
Đội dự bị
8 | D. Polvara |
10 | L. Clarkson |
15 | J. McGarry |
20 | S. Morris |
32 | P. Ambrose |
30 | F. Boyd |
44 | V. Enem |
25 | T. Ritchie |
7 | J. McGrath |
Thống kê
11 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
16 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
41% | Cầm bóng | 59% |
Tường thuật trận đấu Motherwell vs Aberdeen & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Motherwell vs Aberdeenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).