Africa Cup of Nations, Bảng 1
![]() Morocco |
FT Trọng tài : A. Mahamat | ![]() Tanzania |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Morocco vs Tanzania
Diễn biến chính
22' | Himid Mao Mkami (Tanzania) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Saïss đã ghi 1 bàn thắng cho Morocco . |
32' | Novatus Dismas (Tanzania) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | Thay người bên phía Tanzania, T. Allarakhia S. Msuva |
46' | Thay người bên phía Tanzania, M. Yahya M. Abraham |
52' | Romain Saïss (Morocco) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Charles M'Mombwa (Tanzania) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Mohamed Chibi (Morocco) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Thay người bên phía Tanzania, M. Samatta F. Salum |
70' | Novatus Dismas (Tanzania) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Novatus Dismas (Tanzania) đã phải nhận thẻ đỏ |
71' | Thay người bên phía Morocco, A. Ezzalzouli A. Adli |
72' | Thay người bên phía Morocco, S. Amallah B. El Khannouss |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ounahi đã ghi 1 bàn thắng cho Morocco . Kiến taọ bởi A. Adli |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. En-Nesyri đã ghi 1 bàn thắng cho Morocco . Kiến taọ bởi A. Hakimi |
81' | Thay người bên phía Morocco, Y. En-Nesyri A. Harit |
81' | Thay người bên phía Morocco, A. Ounahi S. Boufal |
81' | Thay người bên phía Morocco, H. Ziyech A. El Kaabi |
81' | |
90'+6' | Mohamed Husseini (Tanzania) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
Y. Bounou
2
A. Hakimi
5
N. Aguerd
6
R. Saïss
27
M. Chibi
4
S. Amrabat
7
H. Ziyech
8
A. Ounahi
15
S. Amallah
16
A. Ezzalzouli
19
Y. En-Nesyri
Đội hình chính
1 | Y. Bounou |
2 | A. Hakimi |
5 | N. Aguerd |
6 | R. Saïss |
27 | M. Chibi |
4 | S. Amrabat |
7 | H. Ziyech |
8 | A. Ounahi |
15 | S. Amallah |
16 | A. Ezzalzouli |
19 | Y. En-Nesyri |

18
A. Manula
2
H. Mnoga
14
B. Mwamnyeto
4
I. Hamad
15
M. Hussein
3
M. Yahya
7
H. Mao
20
N. Miroshi
10
M. Samatta
21
C. M'Mombwa
11
T. Allarakhia
Đội hình chính
18 | A. Manula |
2 | H. Mnoga |
14 | B. Mwamnyeto |
4 | I. Hamad |
15 | M. Hussein |
3 | M. Yahya |
7 | H. Mao |
20 | N. Miroshi |
10 | M. Samatta |
21 | C. M'Mombwa |
11 | T. Allarakhia |
Đội dự bị
12 | S. Msuva |
8 | M. Abraham |
6 | F. Salum |
5 | D. Job |
27 | M. Sagaf |
24 | A. Banda |
26 | M. van den Bos |
22 | K. Denis |
25 | A. Zakaria |
23 | B. Starkie |
16 | L. Mwaikenda |
13 | B. Kakolanya |
Thống kê
14 | Sút bóng | 2 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 0 | ||
12 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Morocco vs Tanzania & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Morocco vs Tanzaniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).