Ligue 1, Vòng 15
![]() Montpellier |
FT Trọng tài : C. Turpin | ![]() Nice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Montpellier vs Nice
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Laborde đã ghi 1 bàn thắng cho Nice . Kiến taọ bởi E. Guessand |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Chotard đã ghi 1 bàn thắng cho Montpellier . Kiến taọ bởi J. Ferri |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Bouanani đã ghi 1 bàn thắng cho Nice . Kiến taọ bởi P. Rosario |
34' | Badredine Bouanani (Nice) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | Jonathan Clauss (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Montpellier, A. Nordin R. Nzingoula |
61' | Thay người bên phía Montpellier, E. Tchato M. Sagnan |
61' | Thay người bên phía Montpellier, J. Ferri W. Khazri |
62' | Thay người bên phía Nice, J. Clauss M. Bard |
71' | Thay người bên phía Nice, T. Louchet Y. Nandjou |
74' | Thay người bên phía Montpellier, I. Sylla T. Sainte-Luce |
75' | Thay người bên phía Montpellier, A. Adams Junior Ndiaye |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Sainte-Luce đã ghi 1 bàn thắng cho Montpellier . Kiến taọ bởi Mousa Al Ta'mari |
85' | Thay người bên phía Nice, S. Diop R. Ilie |
85' | Thay người bên phía Nice, T. Ndombélé I. Camara |
90'+4' | Rabby Nzingoula (Montpellier) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

40
B. Lecomte
29
E. Tchato
52
N. Maksimović
27
B. Omeragić
3
I. Sylla
12
J. Ferri
13
J. Chotard
9
Mousa Al Ta'mari
11
T. Savanier
7
A. Nordin
8
A. Adams
Đội hình chính
40 | B. Lecomte |
29 | E. Tchato |
52 | N. Maksimović |
27 | B. Omeragić |
3 | I. Sylla |
12 | J. Ferri |
13 | J. Chotard |
9 | Mousa Al Ta'mari |
11 | T. Savanier |
7 | A. Nordin |
8 | A. Adams |
Đội dự bị
19 | R. Nzingoula |
5 | M. Sagnan |
10 | W. Khazri |
17 | T. Sainte-Luce |
41 | Junior Ndiaye |
16 | D. Bertaud |
47 | Y. Mouanga |
15 | G. Barès |
77 | F. Sacko |

1
M. Bułka
20
T. Louchet
8
P. Rosario
64
M. Bombito
92
J. Clauss
6
H. Boudaoui
29
E. Guessand
19
B. Bouanani
22
T. Ndombélé
10
S. Diop
24
G. Laborde
Đội hình chính
1 | M. Bułka |
20 | T. Louchet |
8 | P. Rosario |
64 | M. Bombito |
92 | J. Clauss |
6 | H. Boudaoui |
29 | E. Guessand |
19 | B. Bouanani |
22 | T. Ndombélé |
10 | S. Diop |
24 | G. Laborde |
Đội dự bị
26 | M. Bard |
42 | Y. Nandjou |
18 | R. Ilie |
36 | I. Camara |
31 | M. Dupé |
15 | Y. Moukoko |
44 | A. Doumbouya |
49 | B. Nguene |
48 | L. Monteiro |
Thống kê
21 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
15 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Montpellier vs Nice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Montpellier vs Niceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).