Eliteserien, Vòng 16
![]() Molde |
FT Trọng tài : Kai Erik Steen, Norway | ![]() Valerenga |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Molde vs Valerenga
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Mostrøm đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi E. Håland |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Håland đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Sarr đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi E. Hussain |
28' | Babacar Sarr (Molde) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Finne đã ghi 1 bàn thắng cho Valerenga . Kiến taọ bởi S. Friðjónsson |
38' | Thay người bên phía Valerenga, M. Lekven F. Myhre |
45' | Abdisalam Ibrahim (Valerenga) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | Jonatan Nation (Valerenga) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Håland đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi E. Hestad |
63' | Thay người bên phía Valerenga, S. Friðjónsson P. Michael |
69' | Thay người bên phía Molde, E. Håland D. Chima |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Chima đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi E. Hestad |
74' | Thay người bên phía Molde, E. Hestad F. Brustad |
74' | Thay người bên phía Molde, P. Strand T. Svendsen |
80' | Abdisalam Ibrahim (Valerenga) đã phải nhận thẻ đỏ |
80' | Abdisalam Ibrahim (Valerenga) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Valerenga, S. Johnson M. Grødem |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Linde
5
V. Forren
4
R. Gabrielsen
28
K. Haugen
22
C. Remmer
14
P. Strand
16
E. Hussain
8
B. Sarr
19
E. Hestad
9
M. Mostrøm
30
E. Håland
Đội hình chính
1 | A. Linde |
5 | V. Forren |
4 | R. Gabrielsen |
28 | K. Haugen |
22 | C. Remmer |
14 | P. Strand |
16 | E. Hussain |
8 | B. Sarr |
19 | E. Hestad |
9 | M. Mostrøm |
30 | E. Håland |
Đội dự bị
27 | D. Chima |
21 | T. Svendsen |
33 | F. Brustad |
6 | S. Gregersen |
20 | T. Amang |
26 | M. Ranmark |
13 | I. Wadji |

21
A. Kwarasey
4
J. Nation
33
A. Nouri
25
S. Adekugbe
5
F. Carvalho
8
M. Lekven
6
A. Ibrahim
17
S. Juklerød
27
S. Friðjónsson
11
B. Finne
10
S. Johnson
Đội hình chính
21 | A. Kwarasey |
4 | J. Nation |
33 | A. Nouri |
25 | S. Adekugbe |
5 | F. Carvalho |
8 | M. Lekven |
6 | A. Ibrahim |
17 | S. Juklerød |
27 | S. Friðjónsson |
11 | B. Finne |
10 | S. Johnson |
Đội dự bị
23 | F. Myhre |
19 | P. Michael |
29 | M. Grødem |
1 | M. Sandberg |
18 | C. Borchgrevink |
22 | I. Näsberg |
40 | C. Ejuke |
Thống kê
12 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
9 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu Molde vs Valerenga & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Molde vs Valerengađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).