Eliteserien, Vòng 18
![]() Molde |
FT Trọng tài : Ola Hobber Nilsen, Norway | ![]() Brann |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Molde vs Brann
Diễn biến chính
2' | Samuel Radlinger-Sahin (Brann) đã phải nhận thẻ vàng |
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Håland đã ghi bàn từ chấm 11m cho Molde |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Cibicki đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi B. Sarr |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Aursnes đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi P. Cibicki |
45'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Skålevik đã ghi 1 bàn thắng cho Brann . Kiến taọ bởi V. Wormgoor |
46' | Thay người bên phía Brann, A. Ordagić P. Larsen |
46' | Thay người bên phía Brann, L. Marengo H. Johansen |
47' | Pawel Cibicki (Molde) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | Vegard Forren (Molde) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | Fredrik Haugen (Brann) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Thay người bên phía Molde, P. Cibicki P. Strand |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Aursnes đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi E. Håland |
73' | Thay người bên phía Molde, E. Håland L. James |
74' | Thay người bên phía Molde, E. Hussain M. Eikrem |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Haugen đã ghi 1 bàn thắng cho Molde . Kiến taọ bởi E. Hestad |
86' | Thay người bên phía Brann, S. Skålevik M. Bildöy |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Linde
5
V. Forren
4
R. Gabrielsen
28
K. Haugen
22
C. Remmer
16
E. Hussain
8
B. Sarr
19
E. Hestad
17
F. Aursnes
24
P. Cibicki
30
E. Håland
Đội hình chính
1 | A. Linde |
5 | V. Forren |
4 | R. Gabrielsen |
28 | K. Haugen |
22 | C. Remmer |
16 | E. Hussain |
8 | B. Sarr |
19 | E. Hestad |
17 | F. Aursnes |
24 | P. Cibicki |
30 | E. Håland |
Đội dự bị
14 | P. Strand |
10 | L. James |
7 | M. Eikrem |
2 | I. Ssewankambo |
6 | S. Gregersen |
9 | M. Mostrøm |
26 | M. Ranmark |

1
S. Sahin-Radlinger
2
T. Teniste
15
B. Acosta
3
V. Wormgoor
21
R. Kristiansen
8
F. Haugen
29
K. Barmen
10
A. Ordagić
14
L. Marengo
11
S. Skålevik
22
G. Koomson
Đội hình chính
1 | S. Sahin-Radlinger |
2 | T. Teniste |
15 | B. Acosta |
3 | V. Wormgoor |
21 | R. Kristiansen |
8 | F. Haugen |
29 | K. Barmen |
10 | A. Ordagić |
14 | L. Marengo |
11 | S. Skålevik |
22 | G. Koomson |
Đội dự bị
7 | P. Larsen |
27 | H. Johansen |
34 | M. Bildöy |
12 | M. Pettersen |
18 | A. Karadas |
35 | N. Marthinussen |
Thống kê
12 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
9 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Molde vs Brann & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Molde vs Brannđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).