UEFA Europa Conference League, League Stage - 5
![]() Mlada Boleslav |
FT Trọng tài : D. Dickinson | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Mlada Boleslav vs Jagiellonia
Diễn biến chính
9' | Vojtech Stransky (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | Marek Suchý (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Mlada Boleslav, B. Sakala M. Vojta |
56' | Thay người bên phía Jagiellonia, D. Stojinović C. Polak |
70' | Matyáš Vojta (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Jagiellonia, K. Hansen Miki Villar |
73' | Thay người bên phía Jagiellonia, Afimico Pululu L. Diaby-Fadiga |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Vydra đã ghi 1 bàn thắng cho Mlada Boleslav . Kiến taọ bởi V. Kušej |
77' | Nené (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Mlada Boleslav, S. John J. Fulnek |
88' | Thay người bên phía Jagiellonia, J. Kubicki Tomás Silva |
88' | Jesús Imaz (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Vasil Kušej (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+9' | Thay người bên phía Mlada Boleslav, V. Stránský M. Matějovský |
90' | Thay người bên phía Mlada Boleslav, T. Ladra M. Pulkrab |
90'+5' | VAR (Adrián Diéguez) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
90'+6' | Adrián Diéguez (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+1' | Lamine Diaby-Fadiga (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+8' | Michal Sáček (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | Matej Pulkrab (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
29 | M. Trmal |
14 | T. Král |
17 | M. Suchý |
3 | M. Králik |
30 | D. Mareček |
66 | P. Vydra |
5 | B. Sakala |
12 | V. Stránský |
20 | S. John |
10 | T. Ladra |
23 | V. Kušej |
Đội dự bị
9 | M. Vojta |
11 | J. Fulnek |
8 | M. Matějovský |
18 | M. Pulkrab |
13 | D. Donát |
26 | A. Kadlec |
15 | N. Penner |
6 | D. Langhamer |
70 | J. Buryán |
21 | L. Fila |
59 | J. Floder |
99 | P. Mikulec |

50
S. Abramowicz
16
M. Sáček
72
M. Skrzypczak
17
Adrián Diéguez
3
D. Stojinović
14
J. Kubicki
8
Nené
99
K. Hansen
11
Jesús Imaz
21
D. Churlinov
10
Afimico Pululu
Đội hình chính
50 | S. Abramowicz |
16 | M. Sáček |
72 | M. Skrzypczak |
17 | Adrián Diéguez |
3 | D. Stojinović |
14 | J. Kubicki |
8 | Nené |
99 | K. Hansen |
11 | Jesús Imaz |
21 | D. Churlinov |
10 | Afimico Pululu |
Thống kê
12 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
12 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
5 | Thẻ vàng | 4 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Mlada Boleslav vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Mlada Boleslav vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).