Virsliga, Vòng 31
![]() Metta / LU |
FT Trọng tài : E. Maļcevs | ![]() Valmiera / BSS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Metta / LU vs Valmiera / BSS
Diễn biến chính
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Zhelizko đã ghi bàn từ chấm 11m cho Valmiera / BSS |
44' | C. Mena (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, G. Kirkils D. Čiņajevs |
55' | A. Puzirevskis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Thay người bên phía Metta / LU, K. Rēķis M. Correa |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Gueye đã ghi bàn từ chấm 11m cho Valmiera / BSS |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Melnis đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
63' | Thay người bên phía Metta / LU, K. Keršys M. Vasiļevskis |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Gueye đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
73' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, C. Mena L. Vapne |
73' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, L. Silagadze Jorge Teixeira |
75' | D. Yokota (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | D. Yokota (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | D. Yokota (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ đỏ |
77' | I. Zhelizko (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Metta / LU, J. Mbassi Zambgala I. Pūlis |
78' | J. Zambgala (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, K. Čudars M. Murata |
88' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, A. Jaunzems M. Toņiševs |
90'+1' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, D. Gueye N. Dusalijevs |
90'+4' | J. Beks (Metta / LU) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Zhelizko đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | J. Beks |
2 | G. Kirkils |
16 | K. Vilnis |
4 | I. Harambasic |
6 | O. Vientiess |
8 | K. Keršys |
29 | K. Rēķis |
7 | J. Mbassi Zambgala |
11 | J. Grīnbergs |
17 | A. Puzirevskis |
33 | B. Melnis |
Đội dự bị
25 | D. Čiņajevs |
27 | M. Correa |
18 | M. Vasiļevskis |
20 | I. Pūlis |
5 | D. Fedorovičs |
12 | A. Sorokins |
14 | N. Meroža |
26 | T. Zants |

Đội hình chính
1 | R. Matrevics |
2 | D. Balodis |
3 | R. Yakuba |
17 | P. Fall |
8 | K. Čudars |
14 | L. Silagadze |
10 | A. Jaunzems |
6 | I. Zhelizko |
41 | D. Yokota |
11 | C. Mena |
19 | D. Gueye |
Đội dự bị
13 | L. Vapne |
87 | Jorge Teixeira |
23 | M. Toņiševs |
71 | M. Murata |
18 | N. Dusalijevs |
4 | R. Veips |
12 | R. Soloha |
22 | M. Diop |
27 | E. Birka |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Metta / LU vs Valmiera / BSS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Metta / LU vs Valmiera / BSSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).