Virsliga, Vòng 26
![]() Metta / LU |
FT Trọng tài : S. Vasjkovs | ![]() Riga |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Metta / LU vs Riga
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Brian Peña đã ghi 1 bàn thắng cho Riga . Kiến taọ bởi G. Ngonda |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Rēķis đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . Kiến taọ bởi M. Karimu |
41' | A. Cernomordijs (Riga) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, M. Karimu D. Ulimbaševs |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Brian Peña đã ghi 1 bàn thắng cho Riga . Kiến taọ bởi H. Babec |
56' | Y. Yakubu (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Reginaldo Ramires đã ghi 1 bàn thắng cho Riga . Kiến taọ bởi G. Mankenda |
60' | Thay người bên phía Riga, Reginaldo Ramires A. Contreras |
60' | Thay người bên phía Riga, O. Niang E. Dašķevičs |
65' | E. Aizpurietis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Riga, Brian Peña B. Orosco |
78' | Thay người bên phía Riga, G. Mankenda M. Regža |
78' | Thay người bên phía Riga, H. Babec G. Muscia |
78' | Thay người bên phía Metta / LU, D. Čiņajevs K. Vilnis |
78' | Thay người bên phía Metta / LU, K. Rēķis R. Šibass |
82' | Thay người bên phía Metta / LU, M. Ivulāns O. Kurtsev |
84' | A. Contreras (Riga) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Vientiess đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . Kiến taọ bởi K. Vilnis |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Contreras đã ghi 1 bàn thắng cho Riga . Kiến taọ bởi E. Dašķevičs |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
24 | Ņ. Parfjonovs |
16 | I. Minkevičs |
17 | M. Ivulāns |
3 | J. Bender |
6 | O. Vientiess |
21 | K. Rēķis |
20 | E. Aizpurietis |
15 | D. Čiņajevs |
23 | M. Karimu |
10 | B. Melnis |
5 | Y. Yakubu |
Đội dự bị
28 | D. Ulimbaševs |
2 | R. Šibass |
4 | K. Vilnis |
26 | O. Kurtsev |
1 | A. Sorokins |

Đội hình chính
16 | N. Puriņš |
34 | A. Černomordijs |
13 | R. Jurkovskis |
25 | G. Ngonda |
3 | M. Ngom |
8 | M. Jojić |
14 | H. Babec |
77 | G. Mankenda |
22 | O. Niang |
11 | Brian Peña |
10 | Reginaldo Ramires |
Đội dự bị
23 | E. Dašķevičs |
9 | A. Contreras |
7 | B. Orosco |
18 | M. Regža |
20 | G. Muscia |
35 | I. Erquiaga |
33 | K. Iļjins |
93 | K. Nguena |
1 | R. Matrevics |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Metta / LU vs Riga & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Metta / LU vs Rigađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).