Virsliga, Vòng 5
![]() Metta / LU |
FT Trọng tài : A. Golubevs | ![]() Rīgas FS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Metta / LU vs Rīgas FS
Diễn biến chính
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Muritala đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
20' | R. Ozolins (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Lucas Villela đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
27' | L. Strumia (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | I. Korotkovs (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | D. Lemajic (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Micevski đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
39' | Y. O. Muritala (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, J. Grīnbergs I. Gomi |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ž. Lipušček đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Birka đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
65' | Thay người bên phía Rīgas FS, Lucas Villela Emerson Deocleciano |
65' | Thay người bên phía Rīgas FS, L. Strumia C. Kouadio |
68' | Thay người bên phía Metta / LU, R. Ozoliņš L. Vapne |
75' | L. Vapne (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Thay người bên phía Rīgas FS, D. Lemajić M. Regža |
77' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Zjuzins T. Šarić |
81' | Thay người bên phía Metta / LU, O. Vientiess K. Lūsiņš |
89' | I. Gomi (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Thay người bên phía Rīgas FS, T. Šimkovič R. Varslavāns |
90' | Thay người bên phía Metta / LU, J. Novikovs A. Puzirevskis |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Korotkovs đã ghi 1 bàn thắng cho Metta / LU . |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
12 | A. Sorokins |
21 | I. Korotkovs |
27 | E. Birka |
5 | D. Fedorovics |
3 | N. Uldriķis |
13 | J. Novikovs |
18 | J. Grīnbergs |
19 | K. Čudars |
8 | R. Ozoliņš |
6 | O. Vientiess |
9 | Y. Muritala |
Đội dự bị
7 | I. Gomi |
10 | L. Vapne |
20 | K. Lūsiņš |
17 | A. Puzirevskis |
2 | G. Kirkils |
14 | R. Tālbergs |
22 | D. Strods |
24 | J. Beks |
25 | R. Guliaks |

Đội hình chính
1 | V. Černiauskas |
21 | E. Stuglis |
43 | Ž. Lipušček |
81 | T. Šimkovič |
3 | A. Zjuzins |
11 | R. Savaļnieks |
25 | P. Mareš |
8 | D. Micevski |
7 | Lucas Villela |
5 | L. Strumia |
22 | D. Lemajić |
Đội dự bị
9 | Emerson Deocleciano |
17 | C. Kouadio |
18 | M. Regža |
24 | T. Šarić |
14 | R. Varslavāns |
2 | V. Sorokins |
6 | A. Jatta |
13 | D. Kucher |
20 | N. Sliede |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Metta / LU vs Rīgas FS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Metta / LU vs Rīgas FSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).