Virsliga, Vòng 16
![]() Metta / LU |
FT Trọng tài : E. Maļcevs | ![]() Rīgas FS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Metta / LU vs Rīgas FS
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Njie đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi I. Diomandé |
17' | J. Novikovs (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ž. Lipušček đã ghi bàn từ chấm 11m cho Rīgas FS |
26' | A. Markhiev (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Emerson Deocleciano đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi P. Mareš |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Diomandé đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi D. Savič |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, Emerson Deocleciano G. Žaleiko |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Markhiev L. Odisharia |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, Y. Stadnik D. Čiņajevs |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, A. Sorokins T. Tolmanis |
46' | Thay người bên phía Metta / LU, Y. Yakubu I. Smirnovs |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Mareš đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
53' | Z. Lipuscek (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Thay người bên phía Rīgas FS, M. Ķigurs R. Ndjiki |
56' | Thay người bên phía Rīgas FS, Ž. Lipušček E. Stuglis |
60' | Thay người bên phía Metta / LU, D. Sirbu R. Pakulis |
61' | Thay người bên phía Metta / LU, O. Kurtsev M. Ivulāns |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Ndjiki đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
75' | R. Pakulis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Thay người bên phía Rīgas FS, H. Njie D. Lemajič |
80' | L. Odisharia (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | A. Sorokins |
2 | R. Šibass |
33 | J. Novikovs |
18 | M. Vasiļevskis |
20 | E. Aizpurietis |
23 | M. Karimu |
30 | D. Sirbu |
26 | O. Kurtsev |
25 | Y. Stadnik |
9 | Vinícius Souza |
5 | Y. Yakubu |
Đội dự bị
16 | I. Smirnovs |
12 | T. Tolmanis |
15 | D. Čiņajevs |
19 | R. Pakulis |
17 | M. Ivulāns |
7 | L. Corréa |
10 | B. Melnis |
28 | D. Ulimbaševs |
3 | J. Bender |

Đội hình chính
13 | J. Ņerugals |
25 | P. Mareš |
23 | H. Prenga |
43 | Ž. Lipušček |
18 | D. Zelenkovs |
49 | M. Ķigurs |
27 | A. Markhiev |
30 | H. Njie |
70 | D. Savič |
10 | Emerson Deocleciano |
7 | I. Diomandé |
Đội dự bị
99 | G. Žaleiko |
8 | L. Odisharia |
15 | R. Ndjiki |
21 | E. Stuglis |
22 | D. Lemajič |
12 | J. Beks |
11 | R. Savaļnieks |
17 | C. Kouadio |
24 | M. Nagasawa |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Metta / LU vs Rīgas FS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Metta / LU vs Rīgas FSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).