Virsliga, Vòng 18
![]() Metta / LU |
FT Trọng tài : A. Ķēniņš | ![]() Rīgas FS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Metta / LU vs Rīgas FS
Diễn biến chính
17' | A. Markhiev (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ilić đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi Emerson Deocleciano |
25' | D. Cinajevs (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | V. Morozs (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | A. Riherts (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Markhiev đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi M. Nagasawa |
40' | Thay người bên phía Metta / LU, Z. Rukhadze M. Vasiļevskis |
40' | Thay người bên phía Metta / LU, D. Čiņajevs A. Puzirevskis |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, M. Nagasawa D. Zelenkovs |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Panić đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi A. Markhiev |
55' | B. Melnis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | L. Vapne (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Emerson Deocleciano đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi A. Ilić |
58' | Thay người bên phía Rīgas FS, P. Mareš A. Golijanin |
59' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Markhiev K. Uzėla |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Panić đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi A. Golijanin |
63' | Thay người bên phía Metta / LU, L. Vapne K. Vilnis |
64' | Thay người bên phía Metta / LU, B. Melnis T. Zants |
64' | Thay người bên phía Metta / LU, K. Rēķis O. Kurtsev |
66' | Thay người bên phía Rīgas FS, V. Jagodinskis M. Ošs |
66' | Thay người bên phía Rīgas FS, Emerson Deocleciano A. Zjuzins |
66' | M. Vasilevskis (Metta / LU) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | M. Oss (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Uzėla đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi A. Zjuzins |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
24 | Ņ. Parfjonovs |
2 | G. Kirkils |
3 | N. Uldriķis |
5 | Z. Rukhadze |
6 | O. Vientiess |
10 | L. Vapne |
21 | K. Rēķis |
15 | D. Čiņajevs |
8 | O. Sow |
11 | B. Melnis |
7 | M. Corréa |
Đội dự bị
18 | M. Vasiļevskis |
9 | A. Puzirevskis |
16 | K. Vilnis |
26 | O. Kurtsev |
13 | T. Zants |
32 | T. Tolmanis |
20 | E. Aizpurietis |
22 | R. Šibass |
4 | K. Keršys |

Đội hình chính
13 | J. Ņerugals |
92 | V. Jagodinskis |
11 | R. Savaļnieks |
21 | E. Stuglis |
25 | P. Mareš |
26 | S. Panić |
27 | A. Markhiev |
24 | M. Nagasawa |
10 | Emerson Deocleciano |
17 | C. Kouadio |
19 | A. Ilić |
Đội dự bị
18 | D. Zelenkovs |
39 | A. Golijanin |
8 | K. Uzėla |
3 | A. Zjuzins |
52 | M. Ošs |
86 | R. Gaučis |
66 | J. Vlalukin |
2 | V. Sorokins |
1 | P. Šteinbors |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Metta / LU vs Rīgas FS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Metta / LU vs Rīgas FSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).