Ligue 2, Vòng 5
![]() Martigues |
FT Trọng tài : G. Paradis | ![]() Grenoble |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Martigues vs Grenoble
Diễn biến chính
5' | Gaëtan Paquiez (Grenoble) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | Steve Solvet (Martigues) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Martigues, K. Tlili O. Mendy |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kérouédan đã ghi 1 bàn thắng cho Grenoble . Kiến taọ bởi N. Mbemba |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Joseph đã ghi 1 bàn thắng cho Grenoble . Kiến taọ bởi P. Meïssa Ba |
62' | Thay người bên phía Martigues, I. Zouaoui Y. Hadjem |
63' | Dante Rigo (Grenoble) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Mbemba đã ghi 1 bàn thắng cho Grenoble . Kiến taọ bởi T. Valls |
67' | Thay người bên phía Grenoble, A. Kérouédan M. Bangré |
67' | Thay người bên phía Grenoble, N. Mbemba J. Benet |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Meïssa Ba đã ghi 1 bàn thắng cho Grenoble . Kiến taọ bởi L. Joseph |
71' | Thay người bên phía Martigues, A. Ipiélé B. Moussiti-Oko |
76' | Thay người bên phía Grenoble, T. Valls E. Sylvestre |
76' | Thay người bên phía Grenoble, P. Meïssa Ba A. Jabbari |
79' | Thay người bên phía Martigues, S. Falette K. Benabdelouahed |
80' | Thay người bên phía Grenoble, G. Paquiez S. Delos |
80' | Thay người bên phía Martigues, L. Gautier M. Bonalair |
Sơ đồ chiến thuật

30
J. Aymes
34
L. Gautier
39
N. Saintini
5
S. Falette
22
A. Djaha
3
S. Solvet
27
A. Ipiélé
12
M. Robin
23
M. Siby
8
I. Zouaoui
10
K. Tlili
Đội hình chính
30 | J. Aymes |
34 | L. Gautier |
39 | N. Saintini |
5 | S. Falette |
22 | A. Djaha |
3 | S. Solvet |
27 | A. Ipiélé |
12 | M. Robin |
23 | M. Siby |
8 | I. Zouaoui |
10 | K. Tlili |
Đội dự bị
29 | O. Mendy |
21 | Y. Hadjem |
14 | B. Moussiti-Oko |
35 | K. Benabdelouahed |
33 | M. Bonalair |
19 | P. Ouotro |
40 | Y. Marillat |

13
M. Diop
29
G. Paquiez
4
M. Diarra
21
A. Tchaptchet
77
A. Mendy
9
A. Kérouédan
6
D. Rigo
31
N. Mbemba
19
L. Joseph
25
T. Valls
7
P. Meïssa Ba
Đội hình chính
13 | M. Diop |
29 | G. Paquiez |
4 | M. Diarra |
21 | A. Tchaptchet |
77 | A. Mendy |
9 | A. Kérouédan |
6 | D. Rigo |
31 | N. Mbemba |
19 | L. Joseph |
25 | T. Valls |
7 | P. Meïssa Ba |
Đội dự bị
11 | M. Bangré |
8 | J. Benet |
10 | E. Sylvestre |
38 | A. Jabbari |
17 | S. Delos |
16 | B. Allain |
24 | L. Mouyokolo |
Thống kê
12 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
12 | Phạm lỗi | 13 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu Martigues vs Grenoble & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Martigues vs Grenobleđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).