Euro Championship - Qualification, Qualifying Round - 8
![]() Malta |
FT Trọng tài : M. Krogh | ![]() Ukraine |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Malta vs Ukraine
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Mbong đã ghi 1 bàn thắng cho Malta . Kiến taọ bởi K. Nwoko |
31' | Mykola Matviyenko (Ukraine) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Camenzuli đã đá phản lưới nhà Ukraine |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dovbyk đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ukraine |
46' | Thay người bên phía Ukraine, M. Matviienko O. Svatok |
67' | Thay người bên phía Ukraine, V. Vanat Y. Konoplia |
67' | Thay người bên phía Ukraine, H. Sudakov Y. Nazaryna |
69' | Thay người bên phía Malta, N. Muscat B. Kristensen |
69' | Thay người bên phía Malta, K. Nwoko A. Satariano |
76' | Thay người bên phía Ukraine, O. Karavaiev O. Zubkov |
79' | Thay người bên phía Malta, J. Mbong C. Attard |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Mudryk đã ghi 1 bàn thắng cho Ukraine . Kiến taọ bởi V. Mykolenko |
86' | Thay người bên phía Malta, P. Mbong L. Montebello |
86' | Thay người bên phía Malta, Y. Yankam S. Pisani |
87' | Thay người bên phía Ukraine, O. Zinchenko O. Pikhalionok |
90'+3' | Oleksandr Zubkov (Ukraine) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Stephen Pisani (Malta) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
H. Bonello
7
J. Mbong
4
S. Borg
13
E. Pepe
21
J. Borg
3
R. Camenzuli
20
Y. Yankam
6
M. Guillaumier
18
N. Muscat
17
K. Nwoko
10
P. Mbong
Đội hình chính
1 | H. Bonello |
7 | J. Mbong |
4 | S. Borg |
13 | E. Pepe |
21 | J. Borg |
3 | R. Camenzuli |
20 | Y. Yankam |
6 | M. Guillaumier |
18 | N. Muscat |
17 | K. Nwoko |
10 | P. Mbong |
Đội dự bị
19 | B. Kristensen |
14 | A. Satariano |
2 | C. Attard |
8 | S. Pisani |
9 | L. Montebello |
15 | A. Overend |
12 | R. Al-Tumi |
23 | F. Apap |
16 | J. Galea |
22 | Z. Muscat |
11 | B. Paiber |
5 | K. Shaw |

12
A. Trubin
21
O. Karavaiev
13
I. Zabarnyi
22
M. Matviienko
16
V. Mykolenko
5
S. Sydorchuk
17
O. Zinchenko
18
V. Vanat
7
H. Sudakov
10
M. Mudryk
11
A. Dovbyk
Đội hình chính
12 | A. Trubin |
21 | O. Karavaiev |
13 | I. Zabarnyi |
22 | M. Matviienko |
16 | V. Mykolenko |
5 | S. Sydorchuk |
17 | O. Zinchenko |
18 | V. Vanat |
7 | H. Sudakov |
10 | M. Mudryk |
11 | A. Dovbyk |
Thống kê
17 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
15 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
34% | Cầm bóng | 66% |
Tường thuật trận đấu Malta vs Ukraine & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Malta vs Ukraineđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).