Cup, Regions Path - Quarter-finals - 2nd Round
![]() Makhachkala |
FT Trọng tài : V. Kazartsev | ![]() Lokomotiv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Makhachkala vs Lokomotiv
Diễn biến chính
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Nenakhov đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotiv . |
20' | Nikita Glushkov (Makhachkala) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Azzi đã ghi 1 bàn thắng cho Makhachkala . |
44' | Artem Timofeev (Lokomotiv) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Valentin Paltsev (Makhachkala) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Makhachkala, M. Hosseinnejad K. Zinovich |
46' | Thay người bên phía Makhachkala, J. Đapo T. Sundukov |
47' | Soslan Kagermazov (Makhachkala) đã phải nhận thẻ đỏ |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Pinyaev đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotiv . |
63' | Danila Godyaev (Lokomotiv) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Makhachkala, A. Gadzhiev G. Agalarov |
66' | Thay người bên phía Makhachkala, N. Glushkov R. Magomedov |
66' | Thay người bên phía Lokomotiv, D. Godyaev V. Sarveli |
66' | Thay người bên phía Lokomotiv, E. Sevikyan V. Rakov |
79' | Thay người bên phía Lokomotiv, N. Tiknizyan A. Silyanov |
79' | Thay người bên phía Lokomotiv, S. Pinyaev N. Saltykov |
79' | Thay người bên phía Lokomotiv, D. Vorobyev T. Suleymanov |
80' | Thay người bên phía Makhachkala, A. Dzhabrailov I. Kirsch |
90'+4' | Timur Suleymanov (Lokomotiv) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Vladislav Sarveli (Lokomotiv) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Gamid Agalarov (Makhachkala) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

39
T. Magomedov
13
S. Kagermazov
4
I. Shumakhov
70
V. Paltsev
22
M. Azzi
47
N. Glushkov
21
A. Dzhabrailov
71
J. Đapo
7
A. Gadzhiev
11
Egas Cacintura
10
M. Hosseinnejad
Đội hình chính
39 | T. Magomedov |
13 | S. Kagermazov |
4 | I. Shumakhov |
70 | V. Paltsev |
22 | M. Azzi |
47 | N. Glushkov |
21 | A. Dzhabrailov |
71 | J. Đapo |
7 | A. Gadzhiev |
11 | Egas Cacintura |
10 | M. Hosseinnejad |

1
A. Mitryushkin
24
M. Nenakhov
5
G. Nyamsi
3
Lucas Fasson
71
N. Tiknizyan
94
A. Timofeev
90
D. Godyaev
7
E. Sevikyan
83
A. Batrakov
9
S. Pinyaev
10
D. Vorobyev
Đội hình chính
1 | A. Mitryushkin |
24 | M. Nenakhov |
5 | G. Nyamsi |
3 | Lucas Fasson |
71 | N. Tiknizyan |
94 | A. Timofeev |
90 | D. Godyaev |
7 | E. Sevikyan |
83 | A. Batrakov |
9 | S. Pinyaev |
10 | D. Vorobyev |
Đội dự bị
8 | V. Sarveli |
27 | V. Rakov |
45 | A. Silyanov |
14 | N. Saltykov |
99 | T. Suleymanov |
59 | E. Pogostnov |
22 | I. Lantratov |
16 | D. Veselov |
85 | E. Morozov |
23 | C. Montes |
38 | S. Topinka |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Makhachkala vs Lokomotiv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Makhachkala vs Lokomotivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).