Ligat Ha'al, Vòng 2
![]() Maccabi Tel Aviv |
FT Trọng tài : R. Reinshreiber | ![]() Maccabi Haifa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa
Diễn biến chính
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Golasa đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
25' | M. Plakushchenko (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | T. Chery (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | S. Menachem (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | N. Lavi (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | I. Shechter (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Plakuschenko Y. Shua |
57' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Awad D. Haziza |
70' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, Y. Cohen N. Blackman |
70' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, I. Shechter D. Micha |
70' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Peretz O. Atzili |
80' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, Y. Wildschut S. Sallalich |
83' | N. Lavi (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ đỏ |
83' | N. Lavi (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hozez đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
89' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Golasa A. Rikan |
89' | (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, N. Rukavytsya S. Podgoreanu |
90' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, Geraldes S. Piven-Bachtiar |
Sơ đồ chiến thuật

19
Daniel
21
S. Yeini
4
Saborit
28
Geraldes
3
Jair Amador
23
E. Golasa
42
D. Peretz
6
D. Glazer
11
I. Shechter
45
M. Hozez
24
Y. Cohen
Đội hình chính
19 | Daniel |
21 | S. Yeini |
4 | Saborit |
28 | Geraldes |
3 | Jair Amador |
23 | E. Golasa |
42 | D. Peretz |
6 | D. Glazer |
11 | I. Shechter |
45 | M. Hozez |
24 | Y. Cohen |
Đội dự bị
7 | O. Atzili |
9 | N. Blackman |
15 | D. Micha |
22 | A. Rikan |
31 | S. Piven-Bachtiar |
17 | A. Gianniotis |
29 | E. Almog |
27 | O. Davidzada |
77 | R. Barsky |

44
J. Cohen
26
E. Mabouka
4
T. Sainsbury
12
S. Menachem
21
A. Habashi
10
T. Chery
6
N. Lavi
27
M. Plakuschenko
13
N. Rukavytsya
30
Y. Wildschut
9
M. Awad
Đội hình chính
44 | J. Cohen |
26 | E. Mabouka |
4 | T. Sainsbury |
12 | S. Menachem |
21 | A. Habashi |
10 | T. Chery |
6 | N. Lavi |
27 | M. Plakuschenko |
13 | N. Rukavytsya |
30 | Y. Wildschut |
9 | M. Awad |
Đội dự bị
8 | D. Haziza |
11 | Y. Shua |
7 | S. Sallalich |
29 | S. Podgoreanu |
3 | I. Utin |
5 | R. Gershon |
94 | J. Kuzminsky |
36 | S. Nachmani |
33 | M. Levi |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).