Ligat Ha'al, Vòng 10
![]() Maccabi Tel Aviv |
FT Trọng tài : | ![]() Ironi Kiryat Shmona |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Tel Aviv vs Ironi Kiryat Shmona
Diễn biến chính
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Biton đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
19' | Lucio Maranhao (Ironi Kiryat Shmona) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Roi Kehat (Ironi Kiryat Shmona) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Biton đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
46' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, G. Ben Lulu M. Amanga |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Lucio Maranhão đã ghi 1 bàn thắng cho Ironi Kiryat Shmona . |
56' | Eitan Tibi (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Yeini S. Piven-Bachtiar |
60' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, M. Hozez E. Almog |
60' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, Saborit O. Davidzada |
63' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, Y. Lugasi A. Rochet |
74' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Guerrero Y. Cohen |
75' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, D. Elo Y. Levin |
83' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, R. Kehat A. Halaihal |
83' | Thay người bên phía Ironi Kiryat Shmona, S. Touray A. Shirdatzki |
87' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Glazer E. Karzev |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Ansah đã ghi 1 bàn thắng cho Ironi Kiryat Shmona . |
Sơ đồ chiến thuật

19
Daniel
21
S. Yeini
18
E. Tibi
44
Luis Hernández
4
Saborit
28
Geraldes
6
D. Glazer
17
D. Biton
9
N. Blackman
7
M. Hozez
39
E. Guerrero
Đội hình chính
19 | Daniel |
21 | S. Yeini |
18 | E. Tibi |
44 | Luis Hernández |
4 | Saborit |
28 | Geraldes |
6 | D. Glazer |
17 | D. Biton |
9 | N. Blackman |
7 | M. Hozez |
39 | E. Guerrero |
Đội dự bị
27 | O. Davidzada |
29 | E. Almog |
31 | S. Piven-Bachtiar |
24 | Y. Cohen |
47 | E. Karzev |
1 | Daniel Peretz |
3 | M. Baltaksa |
10 | I. Shechter |
11 | T. Chaim |

29
D. Bartkus
18
D. Elo
5
I. Nachmias
3
Z. Morgan
6
O. Dahan
19
R. Kehat
17
Y. Lugasi
30
S. Touray
99
Lucio Maranhão
13
E. Ansah
7
G. Ben Lulu
Đội hình chính
29 | D. Bartkus |
18 | D. Elo |
5 | I. Nachmias |
3 | Z. Morgan |
6 | O. Dahan |
19 | R. Kehat |
17 | Y. Lugasi |
30 | S. Touray |
99 | Lucio Maranhão |
13 | E. Ansah |
7 | G. Ben Lulu |
Đội dự bị
25 | M. Amanga |
23 | A. Rochet |
2 | Y. Levin |
9 | A. Halaihal |
15 | A. Shirdatzki |
1 | N. Zamir |
4 | I. Ben Shabat |
32 | A. Ben Shimon |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Ironi Kiryat Shmona & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Tel Aviv vs Ironi Kiryat Shmonađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).