Ligat Ha'al, Vòng 26
![]() Maccabi Tel Aviv |
FT Trọng tài : D. Fuxman | ![]() Hapoel Haifa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa
Diễn biến chính
45'+3' | Elad Madmon (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Turgeman đã ghi bàn từ chấm 11m cho Maccabi Tel Aviv |
50' | Raz Shlomo (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, O. Dgani G. Diba |
63' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, I. Noy J. East |
64' | Nemanja Stojić (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, N. Stojić S. Lemkin |
73' | Osher Davida (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Peretz đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
76' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Madmon H. Addo |
77' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Turgeman E. Zahavi |
78' | Dor Peretz (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, D. Malul T. Arbel |
79' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, A. Doumbia A. Porat Ayash |
85' | Thiemoko Diarra (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, N. Sabag A. Zargari |
88' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, I. Sissokho I. Shahar |
88' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Peretz J. van Overeem |
90'+1' | Tyrese Asante (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

23
S. Sluga
6
T. Asante
18
N. Stojić
13
R. Shlomo
3
R. Revivo
28
I. Sissokho
16
G. Kanichowsky
77
O. Davida
42
D. Peretz
19
E. Madmon
9
D. Turgeman
Đội hình chính
23 | S. Sluga |
6 | T. Asante |
18 | N. Stojić |
13 | R. Shlomo |
3 | R. Revivo |
28 | I. Sissokho |
16 | G. Kanichowsky |
77 | O. Davida |
42 | D. Peretz |
19 | E. Madmon |
9 | D. Turgeman |
Đội dự bị
4 | S. Lemkin |
20 | H. Addo |
7 | E. Zahavi |
14 | J. van Overeem |
36 | I. Shahar |
27 | O. Davidzada |
90 | R. Mishpati |
5 | I. Nachmias |
15 | Y. Malede |

1
Y. Gerafi
4
D. Malul
26
O. Dgani
5
F. Mayembo
2
N. Ben Harush
55
N. Sabag
8
D. Salou
17
A. Doumbia
20
I. Noy
9
T. Diarra
11
D. Hugi
Đội hình chính
1 | Y. Gerafi |
4 | D. Malul |
26 | O. Dgani |
5 | F. Mayembo |
2 | N. Ben Harush |
55 | N. Sabag |
8 | D. Salou |
17 | A. Doumbia |
20 | I. Noy |
9 | T. Diarra |
11 | D. Hugi |
Đội dự bị
25 | G. Diba |
10 | J. East |
3 | T. Arbel |
23 | A. Porat Ayash |
6 | A. Zargari |
13 | N. Antman |
24 | L. Serdal |
15 | Y. Ferber |
12 | O. Biton |
Thống kê
15 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
20 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
6 | Thẻ vàng | 1 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).