Ligat Ha'al, Vòng 13
![]() Maccabi Tel Aviv |
FT Trọng tài : N. Steif | ![]() Hapoel Hadera |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera
Diễn biến chính
34' | Robi Levkovich (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Perica đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
44' | Menashe Zalka (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, M. Zalka M. Usman |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Chaim đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
63' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, O. Fadida D. Azurel |
67' | Shoval Gozlan (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Chaim đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
72' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Golasa A. Rikan |
72' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, T. Chaim E. Guerrero |
75' | Dan Glazer (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Usman Mohammed (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Gozlan G. Avramov |
80' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, D. Lababidi R. Unger |
80' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, G. Kanichowsky I. Shahar |
80' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Biton E. Almog |
81' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, W. Rabah A. Lin |
84' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Perica O. Khalaila |
Sơ đồ chiến thuật

1
Daniel Peretz
21
S. Yeini
27
O. Davidzada
44
Luis Hernández
28
Geraldes
23
E. Golasa
6
D. Glazer
10
D. Biton
16
G. Kanichowsky
11
T. Chaim
9
S. Perica
Đội hình chính
1 | Daniel Peretz |
21 | S. Yeini |
27 | O. Davidzada |
44 | Luis Hernández |
28 | Geraldes |
23 | E. Golasa |
6 | D. Glazer |
10 | D. Biton |
16 | G. Kanichowsky |
11 | T. Chaim |
9 | S. Perica |
Đội dự bị
22 | A. Rikan |
39 | E. Guerrero |
29 | E. Almog |
36 | I. Shahar |
20 | O. Khalaila |
4 | Saborit |
5 | I. Nachmias |
18 | E. Shamir |
19 | Daniel |

55
R. Levkovic
5
I. Levy
27
D. Lababidi
32
J. Cissé
18
O. Fadida
8
Gustavo Marmentini
7
M. Plakuschenko
14
T. Glazer
9
S. Gozlan
6
W. Rabah
15
M. Zalka
Đội hình chính
55 | R. Levkovic |
5 | I. Levy |
27 | D. Lababidi |
32 | J. Cissé |
18 | O. Fadida |
8 | Gustavo Marmentini |
7 | M. Plakuschenko |
14 | T. Glazer |
9 | S. Gozlan |
6 | W. Rabah |
15 | M. Zalka |
Đội dự bị
19 | M. Usman |
12 | D. Azurel |
10 | G. Avramov |
26 | R. Unger |
23 | A. Lin |
1 | A. Tabechnik |
20 | A. Mor |
24 | A. Asepa |
36 | A. Katan |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haderađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).