Ligat Ha'al, Vòng 15
![]() Maccabi Tel Aviv |
FT Trọng tài : O. Asulin | ![]() Hapoel Hadera |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera
Diễn biến chính
-5' | Ofir Davidzada (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Madmon đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . Kiến taọ bởi R. Twizer |
46' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, Y. Cohen E. Zahavi |
46' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, Kiko Bondoso O. Davida |
60' | Gabi Kanikovski (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Raz Twizer (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Bourard O. Baye |
65' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, R. Twizer Y. Tomer |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Turgeman đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . Kiến taọ bởi O. Davida |
77' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Yeini A. Cohen |
83' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, I. Trost A. Lin |
83' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, D. Lababedy R. Unger |
85' | Guy Herman (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, I. Shahar O. Davidzada |
90'+5' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, E. Madmon L. Rokach |
Sơ đồ chiến thuật

22
O. Mosquera
21
S. Yeini
5
I. Nachmias
4
Enric Saborit
3
R. Revivo
42
Dor Peretz
16
G. Kanichowsky
36
I. Shahar
11
Y. Cohen
9
D. Turgeman
70
Kiko Bondoso
Đội hình chính
22 | O. Mosquera |
21 | S. Yeini |
5 | I. Nachmias |
4 | Enric Saborit |
3 | R. Revivo |
42 | Dor Peretz |
16 | G. Kanichowsky |
36 | I. Shahar |
11 | Y. Cohen |
9 | D. Turgeman |
70 | Kiko Bondoso |
Đội dự bị
7 | E. Zahavi |
77 | O. Davida |
2 | A. Cohen |
27 | O. Davidzada |
34 | S. Farchi |
38 | O. Azo |
23 | E. Golasa |
32 | Y. Belay |
90 | R. Mishpati |

55
G. Herman
27
D. Lababedy
12
S. Coulibaly
4
P. Ipole
5
I. Levy
32
K. Mabea
26
R. Twizer
14
T. Glazer
8
I. Trost
10
S. Bourard
11
E. Madmon
Đội hình chính
55 | G. Herman |
27 | D. Lababedy |
12 | S. Coulibaly |
4 | P. Ipole |
5 | I. Levy |
32 | K. Mabea |
26 | R. Twizer |
14 | T. Glazer |
8 | I. Trost |
10 | S. Bourard |
11 | E. Madmon |
Đội dự bị
19 | O. Baye |
28 | Y. Tomer |
6 | A. Lin |
18 | R. Unger |
3 | L. Rokach |
25 | S. Schwartz |
21 | O. Levita |
16 | S. Itach |
17 | I. Shoolmayster |
Thống kê
22 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
9 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
77% | Cầm bóng | 23% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Hadera & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haderađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).