Ligat Ha'al, Vòng 9
![]() Maccabi Tel Aviv |
FT Trọng tài : G. Laibuvitz | ![]() Hapoel Beer Sheva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva
Diễn biến chính
16' | Nikita Rukavytsya (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ đỏ |
21' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, M. Baltaksa S. Piven-Bachtiar |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Almog đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
46' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Safouri S. Yehezkel |
46' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Ansah D. Moreno |
51' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, André Martins T. Yosefi |
62' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Perica T. Chaim |
62' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, B. Kuwas A. Rikan |
62' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Almog Đ. Jovanović |
63' | Miguel Vítor (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, D. Micha R. Hatuel |
70' | Idan Nachmias (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Golasa G. Kanichowsky |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Miguel Vítor đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
83' | Dan Glazer (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Sagiv Yehezkel (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, S. Yehezkel O. Dadya |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Peretz
4
Saborit
28
Geraldes
3
M. Baltaksa
5
I. Nachmias
23
E. Golasa
6
D. Glazer
37
O. Gluh
17
B. Kuwas
9
S. Perica
29
E. Almog
Đội hình chính
1 | D. Peretz |
4 | Saborit |
28 | Geraldes |
3 | M. Baltaksa |
5 | I. Nachmias |
23 | E. Golasa |
6 | D. Glazer |
37 | O. Gluh |
17 | B. Kuwas |
9 | S. Perica |
29 | E. Almog |
Đội dự bị
31 | S. Piven-Bachtiar |
11 | T. Chaim |
22 | A. Rikan |
99 | Đ. Jovanović |
16 | G. Kanichowsky |
18 | E. Shamir |
19 | Daniel |
27 | O. Davidzada |
35 | O. Baaia |

55
O. Glazer
4
Miguel Vítor
18
E. Tibi
22
Hélder Lopes
5
I. Abu Abaid
28
André Martins
10
D. Micha
7
R. Safouri
3
D. Keltjens
13
N. Rukavytsya
31
E. Ansah
Đội hình chính
55 | O. Glazer |
4 | Miguel Vítor |
18 | E. Tibi |
22 | Hélder Lopes |
5 | I. Abu Abaid |
28 | André Martins |
10 | D. Micha |
7 | R. Safouri |
3 | D. Keltjens |
13 | N. Rukavytsya |
31 | E. Ansah |
Đội dự bị
11 | S. Yehezkel |
70 | D. Moreno |
15 | T. Yosefi |
77 | R. Hatuel |
30 | O. Dadya |
1 | A. Harush |
9 | I. Shechter |
12 | A. Solomon |
16 | Gustavo Marmentini |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Shevađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).