Ligat Ha'al, Vòng 14
![]() Maccabi Tel Aviv |
FT Trọng tài : E. Shmuelevich | ![]() Bnei Sakhnin |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Tel Aviv vs Bnei Sakhnin
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Puljić đã ghi 1 bàn thắng cho Bnei Sakhnin . |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Baltaksa đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
27' | Ibrahima Conte (Bnei Sakhnin) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | Eden Shamir (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | Moty Barshazky (Bnei Sakhnin) đã phải nhận thẻ đỏ |
60' | Stipe Perica (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, B. Kuwas T. Chaim |
70' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, Ibrahima Sory Conté I N. Ćirković |
71' | Mufalah Shlaata (Bnei Sakhnin) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Shamir D. Glazer |
73' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, E. Golasa E. Guerrero |
73' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, M. Hozez E. Almog |
80' | Marwan Kabha (Bnei Sakhnin) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, M. Shalata R. Stein |
82' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, S. Perica O. Khalaila |
83' | Gad Amos (Bnei Sakhnin) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Osama Khalaila (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, M. Kabha N. Lax |
90'+6' | Thay người bên phía Bnei Sakhnin, G. Melamed Y. Nassar |
90'+2' | Idan Nachmias (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
Daniel Peretz
44
Luis Hernández
28
Geraldes
3
M. Baltaksa
5
I. Nachmias
23
E. Golasa
18
E. Shamir
16
G. Kanichowsky
17
B. Kuwas
9
S. Perica
7
M. Hozez
Đội hình chính
1 | Daniel Peretz |
44 | Luis Hernández |
28 | Geraldes |
3 | M. Baltaksa |
5 | I. Nachmias |
23 | E. Golasa |
18 | E. Shamir |
16 | G. Kanichowsky |
17 | B. Kuwas |
9 | S. Perica |
7 | M. Hozez |
Đội dự bị
11 | T. Chaim |
6 | D. Glazer |
29 | E. Almog |
39 | E. Guerrero |
20 | O. Khalaila |
19 | Daniel |
22 | A. Rikan |
27 | O. Davidzada |
30 | M. Kandil |

1
G. Amos
66
A. Puljić
17
Abdallah Jaber
2
M. Gantus
7
B. Kayal
24
M. Kabha
12
Ibrahima Sory Conté I
8
M. Barshazki
6
I. Ganaem
10
M. Shalata
18
G. Melamed
Đội hình chính
1 | G. Amos |
66 | A. Puljić |
17 | Abdallah Jaber |
2 | M. Gantus |
7 | B. Kayal |
24 | M. Kabha |
12 | Ibrahima Sory Conté I |
8 | M. Barshazki |
6 | I. Ganaem |
10 | M. Shalata |
18 | G. Melamed |
Đội dự bị
30 | N. Ćirković |
9 | R. Stein |
15 | N. Lax |
99 | Y. Nassar |
11 | F. Zbedat |
14 | H. Goldenberg |
20 | O. Ben Harush |
22 | M. Kanadil |
29 | M. Khalaila |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Bnei Sakhnin & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Tel Aviv vs Bnei Sakhninđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).