Ligat Ha'al, Vòng 11
![]() Maccabi Petah Tikva |
FT Trọng tài : E. Hacmon | ![]() Maccabi Haifa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Petah Tikva vs Maccabi Haifa
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Sabag đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Petah Tikva . |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Rukavytsya đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
30' | Eyal Inburum (Maccabi Petah Tikva) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | Or Blorian (Maccabi Petah Tikva) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | José Rodríguez (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Maccabi Petah Tikva, N. Sabag A. Meir |
60' | Thay người bên phía Maccabi Petah Tikva, O. Inbrum D. Felscher |
68' | Thay người bên phía Maccabi Petah Tikva, T. Baribo Jucie Lupeta |
68' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Abu Fani Y. Ashkenazi |
75' | Thay người bên phía Maccabi Petah Tikva, A. Bar A. Suljić |
75' | Thay người bên phía Maccabi Petah Tikva, L. Abada A. Arroyo |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Haziza đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
82' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, N. Rukavytsya G. Donyoh |
85' | Tjaronn Chery (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. Haziza T. Tawatha |
89' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, T. Chery I. El Abid |
90' | Amit Meir (Maccabi Petah Tikva) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Arad Ofri (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

22
A. Yanko
8
Marcus Diniz
32
M. Handy
11
A. Bar
55
N. Sabag
99
O. Inbrum
24
I. Eliyahu
3
E. Sakyi
9
T. Baribo
5
O. Blorian
10
L. Abada
Đội hình chính
22 | A. Yanko |
8 | Marcus Diniz |
32 | M. Handy |
11 | A. Bar |
55 | N. Sabag |
99 | O. Inbrum |
24 | I. Eliyahu |
3 | E. Sakyi |
9 | T. Baribo |
5 | O. Blorian |
10 | L. Abada |
Đội dự bị
15 | A. Meir |
21 | D. Felscher |
42 | Jucie Lupeta |
1 | A. Suljić |
7 | A. Arroyo |
16 | Y. Cohen |
18 | E. Azulay |
77 | T. Levi |
84 | M. Erlich |

44
J. Cohen
5
B. Planić
12
S. Menachem
15
O. Arad
10
T. Chery
14
José Rodríguez
25
R. Meir
6
N. Lavi
16
M. Abu Fani
13
N. Rukavytsya
8
D. Haziza
Đội hình chính
44 | J. Cohen |
5 | B. Planić |
12 | S. Menachem |
15 | O. Arad |
10 | T. Chery |
14 | José Rodríguez |
25 | R. Meir |
6 | N. Lavi |
16 | M. Abu Fani |
13 | N. Rukavytsya |
8 | D. Haziza |
Đội dự bị
18 | Y. Ashkenazi |
11 | G. Donyoh |
17 | T. Tawatha |
23 | I. El Abid |
32 | T. Muzi |
21 | A. Habashi |
33 | M. Levi |
52 | O. Glazer |
55 | R. Gershon |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Petah Tikva vs Maccabi Haifa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Petah Tikva vs Maccabi Haifađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).