Ligat Ha'al, Vòng 11
![]() Maccabi Petah Tikva |
FT Trọng tài : S. Levi | ![]() Maccabi Haifa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Petah Tikva vs Maccabi Haifa
Diễn biến chính
22' | P. Galabov (Maccabi Petah Tikva) đã phải nhận thẻ vàng |
24' | X. Severina (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, X. Severina D. Haziza |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Štor đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Petah Tikva . Kiến taọ bởi Y. Cohen |
59' | Thay người bên phía Maccabi Petah Tikva, P. Galabov A. Karo |
62' | D. Haziza (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, Nahuel Leiva V. N'Simba |
64' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, A. Seck I. Feingold |
64' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, G. Kinda K. Saief |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Refaelov đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
74' | T. Glezer (Maccabi Petah Tikva) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Maccabi Petah Tikva, L. Štor A. Mahamid |
77' | R. Gojkovic (Maccabi Petah Tikva) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Refaelov đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi K. Saief |
86' | Thay người bên phía Maccabi Petah Tikva, T. Glazer I. Vered |
90' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. Sabia E. Azoulay |
90'+3' | A. Karo (Maccabi Petah Tikva) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

34
M. Wolff
12
A. Azugi
25
P. Galabov
5
R. Gojković
32
M. Handy
16
Y. Cohen
28
N. Yehoshua
14
T. Glazer
18
E. Shamir
9
L. Hazan
7
L. Štor
Đội hình chính
34 | M. Wolff |
12 | A. Azugi |
25 | P. Galabov |
5 | R. Gojković |
32 | M. Handy |
16 | Y. Cohen |
28 | N. Yehoshua |
14 | T. Glazer |
18 | E. Shamir |
9 | L. Hazan |
7 | L. Štor |
Đội dự bị
2 | A. Karo |
8 | A. Mahamid |
15 | I. Vered |
98 | T. Litvinov |
20 | I. Cohen |
17 | A. Salem |
77 | A. Altury |
26 | G. Deznet |
11 | O. Roizman |

40
S. Keouf
44
Pedrão
30
A. Seck
3
S. Goldberg
7
X. Severina
6
G. Kinda
26
M. Jaber
9
Nahuel Leiva
10
D. Sabi'a
11
L. Refaelov
21
D. David
Đội hình chính
40 | S. Keouf |
44 | Pedrão |
30 | A. Seck |
3 | S. Goldberg |
7 | X. Severina |
6 | G. Kinda |
26 | M. Jaber |
9 | Nahuel Leiva |
10 | D. Sabi'a |
11 | L. Refaelov |
21 | D. David |
Đội dự bị
8 | D. Haziza |
14 | V. N'Simba |
22 | I. Feingold |
16 | K. Saief |
24 | E. Azoulay |
13 | T. Sultani |
38 | O. Dahan |
4 | A. Muhammad |
34 | O. Syrota |
Thống kê
10 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
18 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
36% | Cầm bóng | 64% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Petah Tikva vs Maccabi Haifa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Petah Tikva vs Maccabi Haifađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).