Ligat Ha'al, Relegation Round - 6
![]() Maccabi Netanya |
FT Trọng tài : S. Levi | ![]() Hapoel Hadera |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
Diễn biến chính
29' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, G. Donyoh R. Twizer |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Twizer đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Hadera . |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Cohen đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Netanya . Kiến taọ bởi O. Bilu |
46' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, I. Tanko L. Rotman |
50' | Omer Niron (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Madmon đã ghi bàn từ chấm 11m cho Hapoel Hadera |
60' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, B. Enow M. Plakushchenko |
72' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, N. Ouammou A. Salman |
72' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, M. Zalka D. Lababedy |
72' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, O. Bilu A. Avraham |
86' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, E. Madmon I. Trost |
86' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, R. Barsky S. Bourard |
89' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, I. Ben Shabat G. Mizrahi |
90'+7' | Eitan Azoulay (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+3' | Ido Levy (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Guy Herman (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Karm Jaber (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

22
O. Niron
26
K. Jaber
12
Y. Sadeh
4
I. Ben Shabat
42
N. Ouammou
8
B. Enow
19
E. Azoulay
11
I. Tanko
14
B. Cohen
10
O. Bilu
99
I. Shviro
Đội hình chính
22 | O. Niron |
26 | K. Jaber |
12 | Y. Sadeh |
4 | I. Ben Shabat |
42 | N. Ouammou |
8 | B. Enow |
19 | E. Azoulay |
11 | I. Tanko |
14 | B. Cohen |
10 | O. Bilu |
99 | I. Shviro |
Đội dự bị
54 | L. Rotman |
7 | M. Plakushchenko |
15 | A. Avraham |
20 | A. Salman |
80 | G. Mizrahi |
44 | S. Khvadagiani |
18 | T. Tzarfati |
16 | N. Belay |
6 | B. Zaarura |

55
G. Herman
15
M. Zalka
4
P. Ipole
24
M. Mbodj
5
I. Levy
17
I. Shoolmayster
3
L. Rokach
9
R. Barsky
14
T. Glazer
20
G. Donyoh
11
E. Madmon
Đội hình chính
55 | G. Herman |
15 | M. Zalka |
4 | P. Ipole |
24 | M. Mbodj |
5 | I. Levy |
17 | I. Shoolmayster |
3 | L. Rokach |
9 | R. Barsky |
14 | T. Glazer |
20 | G. Donyoh |
11 | E. Madmon |
Đội dự bị
26 | R. Twizer |
27 | D. Lababedy |
8 | I. Trost |
10 | S. Bourard |
6 | A. Lin |
77 | A. Berkovits |
23 | T. Adi |
22 | N. Đurković |
19 | J. Tomašević |
Thống kê
8 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
12 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
73% | Cầm bóng | 27% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Netanya vs Hapoel Haderađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).