Ligat Ha'al, Vòng 8
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : O. Grinfeeld | ![]() Maccabi Tel Aviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Diễn biến chính
12' | Omer Atzili (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Kanichowsky đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Tel Aviv . |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Haziza đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
40' | Đorđe Jovanović (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Sabi'A đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
54' | Parfait Guiagon (Maccabi Tel Aviv) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! André Geraldes đã đá phản lưới nhà Maccabi Haifa |
63' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. SabiA A. Muhammad |
67' | Dolev Haziza (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Glazer E. Golasa |
68' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, D. Biton E. Almog |
75' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, O. Atzili M. Jaber |
78' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. Haziza D. David |
84' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, Đ. Jovanović D. Turgeman |
84' | Thay người bên phía Maccabi Tel Aviv, G. Kanichowsky Y. Cohen |
87' | Mohammad Abu Fani (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | Pierre Cornud (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

44
J. Cohen
2
D. Sundgren
19
D. Batubinsika
3
S. Goldberg
27
P. Cornud
10
T. Chery
16
M. Abu Fani
91
D. Sabi'A
7
O. Atzili
9
F. Pierrot
8
D. Haziza
Đội hình chính
44 | J. Cohen |
2 | D. Sundgren |
19 | D. Batubinsika |
3 | S. Goldberg |
27 | P. Cornud |
10 | T. Chery |
16 | M. Abu Fani |
91 | D. Sabi'A |
7 | O. Atzili |
9 | F. Pierrot |
8 | D. Haziza |
Đội dự bị
4 | A. Muhammad |
26 | M. Jaber |
21 | D. David |
11 | M. Tchibota |
13 | N. Rukavytsya |
18 | G. Naor |
22 | R. Meir |
55 | R. Gershon |
90 | R. Mashpati |

1
Daniel Peretz
28
André Geraldes
25
D. Luckassen
21
S. Yeini
27
O. Davidzada
16
G. Kanichowsky
6
D. Glazer
42
Dor Peretz
18
P. Guiagon
10
D. Biton
99
Đ. Jovanović
Đội hình chính
1 | Daniel Peretz |
28 | André Geraldes |
25 | D. Luckassen |
21 | S. Yeini |
27 | O. Davidzada |
16 | G. Kanichowsky |
6 | D. Glazer |
42 | Dor Peretz |
18 | P. Guiagon |
10 | D. Biton |
99 | Đ. Jovanović |
Đội dự bị
23 | E. Golasa |
29 | E. Almog |
24 | Y. Cohen |
32 | D. Turgeman |
11 | R. Ilie |
14 | J. van Overeem |
19 | Daniel |
30 | M. Kandil |
66 | N. Bitton |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Avivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).