Ligat Ha'al, Vòng 18
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : G. Laibuvitz | ![]() Maccabi Netanya |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya
Diễn biến chính
19' | Maxim Plakushchenko (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng |
19' | Plamen Galabov (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
29' | Karm Jaber (Maccabi Netanya) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Khalaili đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi P. Cornud |
46' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, A. Avraham I. Shviro |
46' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, P. Galabov D. Kulikov |
53' | Goni Naor (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, O. Bilu B. Cohen |
62' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, K. Saief D. Sundgren |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
72' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. David F. Pierrot |
72' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, L. Refaelov G. Kinda |
72' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, S. Bilenkyi A. Salman |
72' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, P. Cornud S. Podgoreanu |
73' | Thay người bên phía Maccabi Netanya, L. Rotman Y. Sadeh |
81' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, A. Khalaili M. Kandil |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Pierrot đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi G. Kinda |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
40 | S. Keouf |
22 | I. Feingold |
44 | L. Šimić |
3 | S. Goldberg |
27 | P. Cornud |
25 | A. Khalaili |
15 | K. Saief |
18 | G. Naor |
11 | L. Refaelov |
10 | T. Chery |
21 | D. David |
Đội dự bị
2 | D. Sundgren |
17 | S. Podgoreanu |
6 | G. Kinda |
9 | F. Pierrot |
23 | M. Kandil |
29 | T. Hemed |
34 | H. Shibli |
16 | I. Nitzan |
55 | R. Gershon |

Đội hình chính
18 | T. Tzarfati |
26 | K. Jaber |
25 | P. Galabov |
17 | J. Abu Hanna |
80 | G. Mizrahi |
10 | O. Bilu |
8 | B. Enow |
7 | M. Plakushchenko |
15 | A. Avraham |
54 | L. Rotman |
9 | S. Bilenkyi |
Đội dự bị
99 | I. Shviro |
47 | D. Kulikov |
14 | B. Cohen |
20 | A. Salman |
12 | Y. Sadeh |
77 | R. Korine |
11 | R. Chirino |
13 | P. Volkovich |
1 | R. Carmi |
Thống kê
19 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
10 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Maccabi Netanyađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).