Ligat Ha'al, Vòng 11
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : R. Reinshreiber | ![]() Hapoel Haifa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Haziza đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
33' | Liran Sardal (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, S. Fadida A. Kial |
41' | Ali Mohamed El Fazaz (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
45'+5' | Omer Atzili (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, N. Cohen D. Malul |
46' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, B. Vahaba G. Arel |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ožbolt đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Haifa . |
64' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, A. Muhammad José Rodríguez |
64' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. David G. Donyoh |
65' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Abo Fani M. Jaber |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Atzili đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
77' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, S. Touray K. Tapoko |
77' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, A. Ožbolt J. Bushnaq |
78' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, O. Atzili M. Levi |
78' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, S. Goldberg O. Arad |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Donyoh đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
Sơ đồ chiến thuật

44
J. Cohen
5
B. Planić
3
S. Goldberg
12
S. Menachem
10
T. Chery
25
R. Meir
4
A. Muhammad
8
D. Haziza
16
M. Abo Fani
7
O. Atzili
21
D. David
Đội hình chính
44 | J. Cohen |
5 | B. Planić |
3 | S. Goldberg |
12 | S. Menachem |
10 | T. Chery |
25 | R. Meir |
4 | A. Muhammad |
8 | D. Haziza |
16 | M. Abo Fani |
7 | O. Atzili |
21 | D. David |
Đội dự bị
11 | G. Donyoh |
14 | José Rodríguez |
26 | M. Jaber |
15 | O. Arad |
33 | M. Levi |
9 | B. Sahar |
17 | T. Tawatha |
55 | R. Gershon |
90 | R. Mishpati |

21
O. Levita
32
B. Vahaba
14
D. Twito
3
N. Cohen
5
I. Anthony
15
H. Maman
24
L. Serdal
20
S. Fadida
23
S. Touray
12
A. Ožbolt
29
I. Boganim
Đội hình chính
21 | O. Levita |
32 | B. Vahaba |
14 | D. Twito |
3 | N. Cohen |
5 | I. Anthony |
15 | H. Maman |
24 | L. Serdal |
20 | S. Fadida |
23 | S. Touray |
12 | A. Ožbolt |
29 | I. Boganim |
Đội dự bị
25 | A. Kial |
4 | D. Malul |
6 | G. Arel |
10 | K. Tapoko |
38 | J. Bushnaq |
13 | S. Talias |
16 | D. Altrovich |
26 | G. Mishpati |
60 | T. Bomshtein |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Hapoel Haifađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).