Ligat Ha'al, Vòng 22
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : S. Levi | ![]() Hapoel Haifa |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa
Diễn biến chính
9' | VAR (Maccabi Haifa) đã xác nhận có penalty !! |
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Kinda đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi A. Khalaili |
19' | Mohammed Kamara (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | Daniel Sundgren (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Yosefi đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Haifa . |
63' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. Sundgren Show |
66' | Gadi Kinda (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, G. Melamed D. Antilevskiy |
69' | George Diba (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, G. Kinda D. Lesovoy |
74' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, L. Šimić I. Feingold |
81' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, L. Serdal D. Polyakov |
82' | Fernand Mayembo (Hapoel Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, A. Muhammad L. Kasa |
84' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, L. Refaelov T. Hemed |
84' | Lior Refaelov (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, N. Sabag B. Lin |
88' | Thay người bên phía Hapoel Haifa, M. Kamara I. Boganim |
90' | Show (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

40
S. Keouf
25
A. Khalaili
30
A. Seck
44
L. Šimić
3
S. Goldberg
15
K. Saief
6
G. Kinda
4
A. Muhammad
2
D. Sundgren
11
L. Refaelov
9
F. Pierrot
Đội hình chính
40 | S. Keouf |
25 | A. Khalaili |
30 | A. Seck |
44 | L. Šimić |
3 | S. Goldberg |
15 | K. Saief |
6 | G. Kinda |
4 | A. Muhammad |
2 | D. Sundgren |
11 | L. Refaelov |
9 | F. Pierrot |
Đội dự bị
5 | Show |
31 | D. Lesovoy |
22 | I. Feingold |
14 | L. Kasa |
29 | T. Hemed |
18 | G. Naor |
17 | S. Podgoreanu |
55 | R. Gershon |
16 | I. Nitzan |

1
Y. Gerafi
2
N. Ben Harush
25
G. Diba
5
F. Mayembo
44
H. Elhamed
55
N. Sabag
4
D. Malul
10
T. Yosefi
24
L. Serdal
7
M. Kamara
18
G. Melamed
Đội hình chính
1 | Y. Gerafi |
2 | N. Ben Harush |
25 | G. Diba |
5 | F. Mayembo |
44 | H. Elhamed |
55 | N. Sabag |
4 | D. Malul |
10 | T. Yosefi |
24 | L. Serdal |
7 | M. Kamara |
18 | G. Melamed |
Đội dự bị
90 | D. Antilevskiy |
33 | D. Polyakov |
19 | B. Lin |
17 | I. Boganim |
20 | I. Noy |
12 | O. Biton |
30 | O. Checkol |
11 | Felipe Santos |
13 | N. Antman |
Thống kê
17 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
12 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Haifa & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Hapoel Haifađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).