Ligat Ha'al, Vòng 24
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : I. Frid | ![]() Hapoel Hadera |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera
Diễn biến chính
26' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, A. Muhammad L. Kasa |
33' | Ohad Levita (Hapoel Hadera) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | Lior Refaelov (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
48' | |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Kinda đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi F. Pierrot |
64' | Abdoulaye Seck (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, P. Ipole I. Trost |
69' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, S. Bourard A. James |
70' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, L. Refaelov D. Lesovoy |
82' | Sharif Kaiuf (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, G. Kinda S. Podgoreanu |
83' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, A. Khalaili M. Kandil |
83' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, I. Feingold L. Šimić |
83' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, T. Glazer I. Shoolmayster |
83' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, J. Tomašević A. Berkovits |
87' | Thay người bên phía Hapoel Hadera, G. Donyoh R. Twizer |
Sơ đồ chiến thuật

40
S. Keouf
22
I. Feingold
30
A. Seck
3
S. Goldberg
25
A. Khalaili
4
A. Muhammad
5
Show
27
P. Cornud
6
G. Kinda
11
L. Refaelov
9
F. Pierrot
Đội hình chính
40 | S. Keouf |
22 | I. Feingold |
30 | A. Seck |
3 | S. Goldberg |
25 | A. Khalaili |
4 | A. Muhammad |
5 | Show |
27 | P. Cornud |
6 | G. Kinda |
11 | L. Refaelov |
9 | F. Pierrot |
Đội dự bị
14 | L. Kasa |
31 | D. Lesovoy |
17 | S. Podgoreanu |
23 | M. Kandil |
44 | L. Šimić |
18 | G. Naor |
16 | I. Nitzan |
32 | Z. Shimol |
15 | K. Saief |

21
O. Levita
4
P. Ipole
24
M. Mbodj
5
I. Levy
27
D. Lababedy
14
T. Glazer
9
R. Barsky
19
J. Tomašević
20
G. Donyoh
11
E. Madmon
10
S. Bourard
Đội hình chính
21 | O. Levita |
4 | P. Ipole |
24 | M. Mbodj |
5 | I. Levy |
27 | D. Lababedy |
14 | T. Glazer |
9 | R. Barsky |
19 | J. Tomašević |
20 | G. Donyoh |
11 | E. Madmon |
10 | S. Bourard |
Đội dự bị
8 | I. Trost |
29 | A. James |
17 | I. Shoolmayster |
77 | A. Berkovits |
26 | R. Twizer |
6 | A. Lin |
3 | L. Rokach |
99 | N. Gutlib |
55 | G. Herman |
Thống kê
21 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 0 | ||
5 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
70% | Cầm bóng | 30% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Hadera & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Hapoel Haderađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).