Ligat Ha'al, Vòng 16
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : R. Reinshreiber | ![]() Hapoel Beer Sheva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
45'+6' | Mohammad Abu Fani (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+6' | Sean Goldberg (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | Eden Shamir (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
58' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Shamir R. Hatuel |
58' | Hélder Lopes (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, D. Micha R. Safouri |
66' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Ansah T. Hemed |
68' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, O. Atzili D. Haziza |
68' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, R. Meir R. Gershon |
78' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, M. Suleymanov I. Shechter |
78' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Gordana T. Yosefi |
78' | Frantzdy Pierrot (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. David N. Lavi |
90' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, A. Muhammad M. Tchibota |
90' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, T. Chery N. Rukavytsya |
Sơ đồ chiến thuật

90
R. Mashpati
3
S. Goldberg
27
P. Cornud
30
A. Seck
10
T. Chery
22
R. Meir
4
A. Muhammad
16
M. Abu Fani
7
O. Atzili
21
D. David
9
F. Pierrot
Đội hình chính
90 | R. Mashpati |
3 | S. Goldberg |
27 | P. Cornud |
30 | A. Seck |
10 | T. Chery |
22 | R. Meir |
4 | A. Muhammad |
16 | M. Abu Fani |
7 | O. Atzili |
21 | D. David |
9 | F. Pierrot |
Đội dự bị
8 | D. Haziza |
55 | R. Gershon |
6 | N. Lavi |
11 | M. Tchibota |
13 | N. Rukavytsya |
12 | S. Menachem |
19 | D. Batubinsika |
36 | Y. Eliyahu |
77 | R. Fux |

55
O. Glazer
4
Miguel Vítor
22
Hélder Lopes
5
E. Abu Abaid
19
S. Elias
8
R. Gordana
10
D. Micha
20
E. Shamir
11
S. Yehezkel
13
E. Ansah
93
M. Suleymanov
Đội hình chính
55 | O. Glazer |
4 | Miguel Vítor |
22 | Hélder Lopes |
5 | E. Abu Abaid |
19 | S. Elias |
8 | R. Gordana |
10 | D. Micha |
20 | E. Shamir |
11 | S. Yehezkel |
13 | E. Ansah |
93 | M. Suleymanov |
Đội dự bị
77 | R. Hatuel |
7 | R. Safouri |
17 | T. Hemed |
9 | I. Shechter |
15 | T. Yosefi |
1 | A. Harush |
18 | E. Tibi |
21 | A. Selmani |
30 | O. Dadya |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Shevađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).