Ligat Ha'al, Vòng 2
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : O. Grinfeeld | ![]() Hapoel Beer Sheva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Diễn biến chính
3' | Roy Gordana (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
21' | Dean David (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
29' | Dolev Haziza (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | Hélder Lopes (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+2' | Danilo Asprilla (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ đỏ |
45' | Danilo Asprilla (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+2' | Danilo Asprilla (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, Hélder Lopes O. Dadya |
54' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Gordana E. Tibi |
61' | Eugene Ansah (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Abu Fani đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
63' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, R. Safouri T. Yosefi |
63' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, André Martins D. Micha |
64' | José Rodríguez (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, José Rodríguez S. Menachem |
77' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, M. Bareiro R. Hatuel |
78' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, O. Atzili M. Tchibota |
78' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. Haziza M. Jaber |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Menachem đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
83' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Abu Fani G. Donyoh |
83' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. David N. Lavi |
Sơ đồ chiến thuật

23
M. Alphonse
5
B. Planić
3
S. Goldberg
10
T. Chery
14
José Rodríguez
4
A. Muhammad
8
D. Haziza
16
M. Abu Fani
7
O. Atzili
21
D. David
Đội hình chính
44 | J. Cohen |
23 | M. Alphonse |
5 | B. Planić |
3 | S. Goldberg |
10 | T. Chery |
14 | José Rodríguez |
4 | A. Muhammad |
8 | D. Haziza |
16 | M. Abu Fani |
7 | O. Atzili |
21 | D. David |
Đội dự bị
12 | S. Menachem |
13 | M. Tchibota |
26 | M. Jaber |
6 | N. Lavi |
11 | G. Donyoh |
9 | B. Sahar |
15 | O. Arad |
55 | R. Gershon |
90 | R. Mishpati |

Đội hình chính
55 | O. Glazer |
4 | Miguel Vítor |
44 | H. Elhamed |
22 | Hélder Lopes |
5 | I. Abu Abaid |
35 | M. Bareiro |
8 | R. Gordana |
28 | André Martins |
70 | D. Moreno |
7 | R. Safouri |
31 | E. Ansah |
Đội dự bị
30 | O. Dadya |
18 | E. Tibi |
10 | D. Micha |
15 | T. Yosefi |
77 | R. Hatuel |
1 | A. Harush |
3 | D. Keltjens |
13 | N. Rukavytsya |
14 | K. Ganem |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Shevađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).