Ligat Ha'al, Vòng 7
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : O. Grinfeld | ![]() Hapoel Beer Sheva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Rukavytsya đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
13' | O. Bitton (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
16' | O. Bitton (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
16' | O. Bitton (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ đỏ |
22' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, L. Taha S. Goldberg |
35' | D. Simao (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | D. Haziza (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | M. Vitor (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. Haziza Y. Wildschut |
46' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, David Simão T. Yosefi |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Sahar đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . |
59' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Plakuschenko M. Levi |
59' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, E. Mabouka R. Meir |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Sallalich đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . |
62' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, B. Sahar K. Ganem |
62' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Acolatse O. Dadya |
62' | S. Menachem (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | O. Arad (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, N. Rukavytsya M. Awad |
80' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, B. Bitton G. Varenne |
90'+3' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, S. Sallalich S. Podgoreanu |
Sơ đồ chiến thuật

44
J. Cohen
26
E. Mabouka
4
T. Sainsbury
12
S. Menachem
15
O. Arad
10
T. Chery
7
S. Sallalich
6
N. Lavi
27
M. Plakuschenko
13
N. Rukavytsya
8
D. Haziza
Đội hình chính
44 | J. Cohen |
26 | E. Mabouka |
4 | T. Sainsbury |
12 | S. Menachem |
15 | O. Arad |
10 | T. Chery |
7 | S. Sallalich |
6 | N. Lavi |
27 | M. Plakuschenko |
13 | N. Rukavytsya |
8 | D. Haziza |
Đội dự bị
30 | Y. Wildschut |
25 | R. Meir |
33 | M. Levi |
9 | M. Awad |
29 | S. Podgoreanu |
3 | I. Utin |
5 | R. Gershon |
21 | A. Habashi |
94 | J. Kuzminsky |

21
O. Levita
4
Miguel Vitor
2
B. Bitton
20
L. Taha
5
S. Tzedek
22
E. Acolatse
16
O. Biton
27
Josué
29
David Simão
17
I. Madmon
14
B. Sahar
Đội hình chính
21 | O. Levita |
4 | Miguel Vitor |
2 | B. Bitton |
20 | L. Taha |
5 | S. Tzedek |
22 | E. Acolatse |
16 | O. Biton |
27 | Josué |
29 | David Simão |
17 | I. Madmon |
14 | B. Sahar |
Đội dự bị
13 | S. Goldberg |
15 | T. Yosefi |
12 | K. Ganem |
30 | O. Dadya |
9 | G. Varenne |
1 | E. Šetkus |
7 | N. Zrihan |
11 | R. Safouri |
26 | A. Biton |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Shevađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).