Ligat Ha'al, Vòng 12
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : I. Frid | ![]() Hapoel Beer Sheva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Diễn biến chính
26' | D. David (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Turgeman A. Garita |
38' | A. Garita (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Ganah Y. Stoyanov |
68' | K. Kangwa (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kangwa đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . Kiến taọ bởi E. Peretz |
73' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, A. Muhammad Nahuel Leiva |
73' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. Haziza G. Kinda |
73' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, Pedrão V. N'Simba |
82' | A. Seck (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, I. Feingold E. Khalaili |
87' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, K. Kangwa R. Gordana |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Peretz đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . Kiến taọ bởi R. Gordana |
90'+1' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, D. Biton A. Sefer |
90'+1' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Garita S. Farhud |
Sơ đồ chiến thuật

40
S. Keouf
30
A. Seck
44
Pedrão
3
S. Goldberg
22
I. Feingold
4
A. Muhammad
26
M. Jaber
8
D. Haziza
10
D. Sabi'a
21
D. David
11
L. Refaelov
Đội hình chính
40 | S. Keouf |
30 | A. Seck |
44 | Pedrão |
3 | S. Goldberg |
22 | I. Feingold |
4 | A. Muhammad |
26 | M. Jaber |
8 | D. Haziza |
10 | D. Sabi'a |
21 | D. David |
11 | L. Refaelov |
Đội dự bị
9 | Nahuel Leiva |
6 | G. Kinda |
14 | V. N'Simba |
36 | E. Khalaili |
34 | O. Syrota |
24 | E. Azoulay |
16 | K. Saief |
38 | O. Dahan |
13 | T. Sultani |

55
N. Eliasi
2
G. Mizrahi
5
O. Blorian
4
M. Vítor
22
Hélder Lopes
26
E. Peretz
25
Lucas Ventura
20
K. Kangwa
10
D. Biton
17
A. Turgeman
16
A. Ganah
Đội hình chính
55 | N. Eliasi |
2 | G. Mizrahi |
5 | O. Blorian |
4 | M. Vítor |
22 | Hélder Lopes |
26 | E. Peretz |
25 | Lucas Ventura |
20 | K. Kangwa |
10 | D. Biton |
17 | A. Turgeman |
16 | A. Ganah |
Đội dự bị
14 | A. Garita |
27 | Y. Stoyanov |
8 | R. Gordana |
7 | A. Sefer |
70 | S. Farhud |
15 | T. Yosefi |
23 | I. Hazut |
11 | E. Almog |
1 | O. Marciano |
Thống kê
9 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
18 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
60% | Cầm bóng | 40% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Shevađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).