Ligat Ha'al, Vòng 4
![]() Maccabi Haifa |
FT Trọng tài : G. Laibuvitz | ![]() Hapoel Beer Sheva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva
Diễn biến chính
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi A. Seck |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. David đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi S. Keouf |
54' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, H. Shalom A. Ganah |
62' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Sefer E. Shamir |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Dadia đã đá phản lưới nhà Maccabi Haifa |
63' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, I. Abu Abaid D. Quiñónes |
66' | P. Cornud (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | O. Dadia (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, D. David F. Pierrot |
73' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Turgeman R. Hatuel |
73' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, O. Dadia I. Oulad Omar |
73' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, I. Hagag S. Podgoreanu |
73' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, L. Refaelov G. Kinda |
78' | A. Seck (Maccabi Haifa) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, K. Saief M. Kandil |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Podgoreanu đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Haifa . Kiến taọ bởi G. Kinda |
87' | Thay người bên phía Maccabi Haifa, M. Jaber Show |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Oulad Omar đã ghi 1 bàn thắng cho Hapoel Beer Sheva . Kiến taọ bởi A. Ganah |
Sơ đồ chiến thuật

40
S. Keouf
2
D. Sundgren
30
A. Seck
44
L. Šimić
27
P. Cornud
26
M. Jaber
4
A. Muhammad
15
K. Saief
11
L. Refaelov
28
I. Hagag
21
D. David
Đội hình chính
40 | S. Keouf |
2 | D. Sundgren |
30 | A. Seck |
44 | L. Šimić |
27 | P. Cornud |
26 | M. Jaber |
4 | A. Muhammad |
15 | K. Saief |
11 | L. Refaelov |
28 | I. Hagag |
21 | D. David |
Đội dự bị
6 | G. Kinda |
17 | S. Podgoreanu |
9 | F. Pierrot |
23 | M. Kandil |
5 | Show |
22 | I. Feingold |
3 | S. Goldberg |
16 | I. Nitzan |
18 | G. Naor |

55
N. Eliasi
30
O. Dadia
5
I. Abu Abaid
35
M. Bareiro
18
E. Tibi
3
H. Shalom
7
A. Sefer
19
S. Elias
12
A. Biyogo Poko
27
Y. Stoyanov
17
A. Turgeman
Đội hình chính
55 | N. Eliasi |
30 | O. Dadia |
5 | I. Abu Abaid |
35 | M. Bareiro |
18 | E. Tibi |
3 | H. Shalom |
7 | A. Sefer |
19 | S. Elias |
12 | A. Biyogo Poko |
27 | Y. Stoyanov |
17 | A. Turgeman |
Đội dự bị
16 | A. Ganah |
20 | E. Shamir |
10 | D. Quiñónes |
77 | R. Hatuel |
21 | I. Oulad Omar |
29 | M. Levi |
9 | A. Shushenachev |
8 | R. Gordana |
1 | O. Marciano |
Thống kê
20 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
19 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Shevađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).