Ligat Ha'al, Vòng 21
![]() Maccabi Bnei Raina |
FT Trọng tài : Y. Mizrahi | ![]() Hapoel Beer Sheva |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva
Diễn biến chính
17' | E. Peretz (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
21' | K. Kangwa (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | R. Unger (Maccabi Bnei Raina) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | A. Turgeman (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Ganah Y. Stoyanov |
66' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, E. Henty Q. Ghanem |
66' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, S. Fadida O. Altman |
66' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, R. Unger E. Khutaba |
67' | U. Mohammed (Maccabi Bnei Raina) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, A. Turgeman A. Garita |
75' | S. Mimer (Maccabi Bnei Raina) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, S. Abu Farkhi C. Mondzenga |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Shaker đã ghi 1 bàn thắng cho Maccabi Bnei Raina . |
81' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, D. Biton S. Farhud |
81' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, O. Blorian M. Baltaxa |
81' | Thay người bên phía Hapoel Beer Sheva, E. Peretz S. Elias |
82' | M. Baltaxa (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+7' | S. Farhud (Hapoel Beer Sheva) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+8' | O. Altman (Maccabi Bnei Raina) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | C. Mondzenga (Maccabi Bnei Raina) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+2' | Thay người bên phía Maccabi Bnei Raina, M. Shaker E. Ghnayem |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | G. Amos |
2 | K. Bručić |
3 | Sambinha |
26 | N. Ljubisavljević |
17 | R. Unger |
15 | G. Hadida |
10 | M. Usman |
8 | S. Fadida |
11 | E. Henty |
16 | M. Shaker |
7 | S. Abu Farkhi |
Đội dự bị
9 | Q. Ghanem |
29 | E. Khutaba |
51 | O. Altman |
18 | C. Mondzenga |
6 | E. Ghnayem |
20 | F. Zbedat |
5 | M. Brami |
30 | Omar Nahfawi |
66 | E. Barak |

Đội hình chính
55 | N. Eliasi |
4 | M. Vítor |
22 | Hélder Lopes |
5 | O. Blorian |
2 | G. Mizrahi |
10 | D. Biton |
26 | E. Peretz |
25 | Lucas Ventura |
20 | K. Kangwa |
17 | A. Turgeman |
11 | A. Ganah |
Đội dự bị
27 | Y. Stoyanov |
14 | A. Garita |
70 | S. Farhud |
3 | M. Baltaxa |
19 | S. Elias |
29 | Carlos Ponck |
18 | E. Tibi |
1 | O. Marciano |
21 | B. Gordin |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Shevađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).