Superliga, Relegation Round - 6
![]() Lyngby |
FT Trọng tài : M. Tykgaard | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Lyngby vs Randers FC
Diễn biến chính
28' | Mikkel Kallesøe (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | Mikkel Kallesøe (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | Mikkel Kallesøe (Randers FC) đã phải nhận thẻ đỏ |
41' | Thay người bên phía Randers FC, E. Agyiri B. Kopplin |
42' | Casper Winther (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Guðjohnsen đã ghi 1 bàn thắng cho Lyngby . Kiến taọ bởi J. Amon |
62' | Thay người bên phía Randers FC, S. Odey M. Brajanac |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Dammers đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi O. Olsen |
71' | Thay người bên phía Lyngby, C. Winther F. Gytkjær |
71' | Thay người bên phía Lyngby, J. Amon T. Chukwuani |
77' | Thay người bên phía Lyngby, T. Storm W. Kumado |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Gytkjær đã ghi 1 bàn thắng cho Lyngby . |
88' | Thay người bên phía Randers FC, W. Dammers S. Hansen |
88' | Thay người bên phía Randers FC, M. Fuseini H. Andersson |
90'+2' | Thay người bên phía Lyngby, K. Finnsson B. Hamalainen |
90' | Tochi Chukwuani (Lyngby) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Patrik Carlgren (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Oliver Olsen (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

32
J. Storch
23
P. Gregor
6
A. Bjelland
5
L. Lissens
24
T. Storm
13
C. Winther
30
M. Rømer
20
K. Finnsson
21
S. Magnússon
17
J. Amon
22
A. Guðjohnsen
Đội hình chính
32 | J. Storch |
23 | P. Gregor |
6 | A. Bjelland |
5 | L. Lissens |
24 | T. Storm |
13 | C. Winther |
30 | M. Rømer |
20 | K. Finnsson |
21 | S. Magnússon |
17 | J. Amon |
22 | A. Guðjohnsen |
Đội dự bị
26 | F. Gytkjær |
42 | T. Chukwuani |
7 | W. Kumado |
3 | B. Hamalainen |
19 | G. Fraulo |
15 | M. Opoku |
31 | A. Mayland |
33 | E. Otoo |
16 | J. Meyer |

1
P. Carlgren
7
M. Kallesøe
3
D. Høegh
4
W. Dammers
27
O. Olsen
28
L. Coulibaly
6
J. Björkengren
8
M. Enggård
21
E. Agyiri
90
S. Odey
77
M. Fuseini
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
7 | M. Kallesøe |
3 | D. Høegh |
4 | W. Dammers |
27 | O. Olsen |
28 | L. Coulibaly |
6 | J. Björkengren |
8 | M. Enggård |
21 | E. Agyiri |
90 | S. Odey |
77 | M. Fuseini |
Đội dự bị
15 | B. Kopplin |
23 | M. Brajanac |
24 | S. Hansen |
5 | H. Andersson |
17 | M. Albæk |
30 | M. Themsen |
25 | O. Snorre |
14 | F. Lauenborg |
2 | J. Kudsk |
Thống kê
16 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
16 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Lyngby vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Lyngby vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).