Premier League, Vòng 15
![]() Lviv |
FT Trọng tài : Viktor Kopievskiy, Ukraine | ![]() Kolos Kovalivka |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Lviv vs Kolos Kovalivka
Diễn biến chính
21' | Alvaro (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
29' | Thay người bên phía Lviv, E. Antwi D. Semeniv |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Orikhovskyi đã ghi 1 bàn thắng cho Kolos Kovalivka . Kiến taọ bởi A. Bogdanov |
45' | Vyacheslav Churko (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Lviv, D. Semeniv N. Nych |
46' | Thay người bên phía Lviv, I. Brikner F. Čirjak |
64' | Enes Mahmutović (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Nazaryi Nich (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Orikhovskyi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Kolos Kovalivka |
75' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, V. Churko O. Ilyin |
75' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, P. Orikhovskyi D. Kostyshyn |
77' | Thay người bên phía Lviv, Alvaro Y. Zakharkiv |
78' | Oleg Ilin (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, A. Bogdanov V. Milko |
79' | Maksym Hrysyo (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Thay người bên phía Lviv, M. Mihoubi O. Romanchuk |
85' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, D. Antyukh M. Danfa |
88' | Volodymyr Lysenko (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

12
O. Kostik
22
E. Mahmutovic
99
M. Mihoubi
8
I. Brikner
96
Rafael
47
M. Grysjo
30
E. Antwi
7
China
19
Renan
29
A. Remenyak
10
Alvaro
Đội hình chính
12 | O. Kostik |
22 | E. Mahmutovic |
99 | M. Mihoubi |
8 | I. Brikner |
96 | Rafael |
47 | M. Grysjo |
30 | E. Antwi |
7 | China |
19 | Renan |
29 | A. Remenyak |
10 | Alvaro |
Đội dự bị
98 | D. Semeniv |
25 | F. Čirjak |
13 | N. Nych |
45 | Y. Zakharkiv |
21 | O. Romanchuk |
2 | I. Lobay |
31 | O. Ilyushchenkov |
5 | O. Dovgyi |
24 | V. Yakimets |

25
Y. Volynets
13
V. Gavrysh
21
Y. Novak
15
O. Chornomorets
99
Y. Zadoya
90
A. Bogdanov
20
V. Churko
48
P. Orikhovskyi
23
M. Kravchenko
7
V. Lysenko
9
D. Antyukh
Đội hình chính
25 | Y. Volynets |
13 | V. Gavrysh |
21 | Y. Novak |
15 | O. Chornomorets |
99 | Y. Zadoya |
90 | A. Bogdanov |
20 | V. Churko |
48 | P. Orikhovskyi |
23 | M. Kravchenko |
7 | V. Lysenko |
9 | D. Antyukh |
Đội dự bị
69 | O. Ilyin |
18 | D. Kostyshyn |
14 | V. Milko |
94 | M. Danfa |
31 | V. Kucheruk |
24 | O. Zozulya |
38 | A. Ngamba |
19 | Y. Isaenko |
35 | N. Zolotov |
Thống kê
6 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
16 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Lviv vs Kolos Kovalivka & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Lviv vs Kolos Kovalivkađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).