Premier League, Vòng 16
![]() Lviv |
FT Trọng tài : Dmytro Krivushkin, Ukraine | ![]() Dynamo Kyiv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Lviv vs Dynamo Kyiv
Diễn biến chính
1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Besedin đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . |
33' | Enes Mahmutović (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Tsygankov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Dynamo Kyiv |
36' | Ivan Brikner (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Lviv, M. Mihoubi O. Romanchuk |
46' | Thay người bên phía Lviv, Rafael F. Čirjak |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kędziora đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . |
59' | Thay người bên phía Lviv, Alvaro Y. Zakharkiv |
62' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, S. Sydorchuk V. Shepelev |
62' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, A. Besedin V. Supryaha |
62' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, G. Rodrigues C. de Pena |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Nych đã ghi 1 bàn thắng cho Lviv . Kiến taọ bởi F. Čirjak |
72' | Thay người bên phía Lviv, O. Dovgyi D. Semeniv |
80' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, V. Tsygankov B. Lednev |
82' | Thay người bên phía Lviv, M. Grysjo A. Remenyak |
88' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, O. Karavaev Sidcley |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Lednev đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . |
Sơ đồ chiến thuật

12
O. Kostik
22
E. Mahmutovic
99
M. Mihoubi
5
O. Dovgyi
8
I. Brikner
96
Rafael
24
V. Yakimets
47
M. Grysjo
7
China
13
N. Nych
10
Alvaro
Đội hình chính
12 | O. Kostik |
22 | E. Mahmutovic |
99 | M. Mihoubi |
5 | O. Dovgyi |
8 | I. Brikner |
96 | Rafael |
24 | V. Yakimets |
47 | M. Grysjo |
7 | China |
13 | N. Nych |
10 | Alvaro |
Đội dự bị
21 | O. Romanchuk |
25 | F. Čirjak |
45 | Y. Zakharkiv |
98 | D. Semeniv |
29 | A. Remenyak |
27 | A. Busko |
9 | D. Kazlauskas |
2 | I. Lobay |
31 | O. Ilyushchenkov |

1
H. Bushchan
94
T. Kędziora
20
O. Karavaev
34
O. Syrota
25
I. Zabarnyi
5
S. Sydorchuk
29
V. Buyalskyi
15
V. Tsygankov
10
M. Shaparenko
22
G. Rodrigues
41
A. Besedin
Đội hình chính
1 | H. Bushchan |
94 | T. Kędziora |
20 | O. Karavaev |
34 | O. Syrota |
25 | I. Zabarnyi |
5 | S. Sydorchuk |
29 | V. Buyalskyi |
15 | V. Tsygankov |
10 | M. Shaparenko |
22 | G. Rodrigues |
41 | A. Besedin |
Đội dự bị
14 | C. de Pena |
8 | V. Shepelev |
89 | V. Supryaha |
17 | B. Lednev |
23 | Sidcley |
24 | O. Tymchyk |
30 | V. Vanat |
71 | D. Boyko |
99 | M. Duelund |
Thống kê
9 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
12 | Phạm lỗi | 4 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||
35% | Cầm bóng | 65% |
Tường thuật trận đấu Lviv vs Dynamo Kyiv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Lviv vs Dynamo Kyivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).