Premier League, Vòng 11
![]() Lviv |
FT Trọng tài : Mykola Balakin, Ukraine | ![]() Desna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Lviv vs Desna
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Favorov đã ghi 1 bàn thắng cho Desna . Kiến taọ bởi O. Filippov |
22' | Artur Zapadnya (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
24' | Andriy Mostoviy (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Artem Favorov (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Filippov đã ghi 1 bàn thắng cho Desna . Kiến taọ bởi D. Bezborodko |
31' | Vitaliy Ermakov (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | Sergiy Starenkiy (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Vitaliy Ermakov (Desna) đã phải nhận thẻ đỏ |
45' | Vitaliy Ermakov (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Lviv, O. Golikov V. Paramonov |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Bruno Duarte đã ghi 1 bàn thắng cho Lviv . Kiến taọ bởi Rafael |
53' | Thay người bên phía Lviv, Rafael S. Petrov |
54' | Thay người bên phía Desna, D. Bezborodko A. Bratkov |
66' | Egor Kartushov (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía Desna, S. Starenkyi S. Lyulka |
80' | Oleksandr Filippov (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Desna, O. Filippov D. Khlyobas |
85' | Thay người bên phía Lviv, Y. Putrash Julio Cesar |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Favorov đã ghi 1 bàn thắng cho Desna . |
90' | Evgeny Past (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

43
A. Zapadnya
44
Y. Putrash
91
O. Golikov
3
V. Adamyuk
2
Lucas Taylor
6
M. Kalenchuk
30
Jonatan Lima
96
Rafael
74
Marthã
9
Bruno Duarte
Đội hình chính
31 | O. Bandura |
43 | A. Zapadnya |
44 | Y. Putrash |
91 | O. Golikov |
3 | V. Adamyuk |
2 | Lucas Taylor |
6 | M. Kalenchuk |
30 | Jonatan Lima |
96 | Rafael |
74 | Marthã |
9 | Bruno Duarte |
Đội dự bị
67 | V. Paramonov |
7 | S. Petrov |
95 | Julio Cesar |
20 | Araujo |
15 | V. Bily |
22 | R. Voloshynovych |
23 | B. Sarnavskiy |

44
E. Past
17
A. Gitchenko
5
V. Ermakov
32
M. Imerekov
45
D. Favorov
27
S. Starenkyi
12
E. Kartushov
22
A. Mostovyi
19
A. Favorov
20
D. Bezborodko
10
O. Filippov
Đội hình chính
44 | E. Past |
17 | A. Gitchenko |
5 | V. Ermakov |
32 | M. Imerekov |
45 | D. Favorov |
27 | S. Starenkyi |
12 | E. Kartushov |
22 | A. Mostovyi |
19 | A. Favorov |
20 | D. Bezborodko |
10 | O. Filippov |
Đội dự bị
4 | A. Bratkov |
21 | S. Lyulka |
9 | D. Khlyobas |
14 | A. Yakymiv |
8 | M. Banasevych |
89 | O. Volkov |
72 | I. Lytovka |
Thống kê
13 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
23 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 7 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Lviv vs Desna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Lviv vs Desnađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).