First League, Vòng 11
![]() Ludogorets |
FT Trọng tài : G. Dimitrov | ![]() Arda Kardzhali |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ludogorets vs Arda Kardzhali
Diễn biến chính
1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Tissera đã ghi 1 bàn thắng cho Ludogorets . |
13' | Lachezar Kotev (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Terziev đã đá phản lưới nhà Arda Kardzhali |
41' | Cauly Oliveira (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, A. Georgiev D. Lozev |
47' | Igor Plastun (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Deyan Lozev (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía Ludogorets, D. Gropper A. Nedyalkov |
60' | Thay người bên phía Ludogorets, Ž. Karničnik Cicinho |
60' | Thay người bên phía Ludogorets, K. Despodov S. Delev |
68' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, L. NDiaye T. Yordanov |
68' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, Júnior Palmares I. Yurukov |
71' | Cicinho (Ludogorets) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Thay người bên phía Ludogorets, M. Tissera Thiago |
78' | Dzuniet Ali (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Ludogorets, Nonato D. Yankov |
78' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, E. Tetah I. Tilev |
85' | Thay người bên phía Arda Kardzhali, I. Kokonov S. Kovachev |
90'+3' | Dzuniet Ali (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | Milen Stoev (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Dzuniet Ali (Arda Kardzhali) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
S. Padt
21
Ž. Karničnik
5
G. Terziev
32
I. Plastun
14
D. Gropper
20
Nonato
6
J. Piotrowski
73
Rick
95
Cauly
11
K. Despodov
10
M. Tissera
Đội hình chính
1 | S. Padt |
21 | Ž. Karničnik |
5 | G. Terziev |
32 | I. Plastun |
14 | D. Gropper |
20 | Nonato |
6 | J. Piotrowski |
73 | Rick |
95 | Cauly |
11 | K. Despodov |
10 | M. Tissera |
Đội dự bị
3 | A. Nedyalkov |
4 | Cicinho |
90 | S. Delev |
9 | Thiago |
64 | D. Yankov |
12 | S. Sluga |
82 | I. Yordanov |

1
A. Gospodinov
2
D. Ali
3
O. Sako
4
M. Stoev
11
A. Georgiev
80
L. Kotev
24
A. Petkov
26
E. Tetah
97
Júnior Palmares
17
I. Kokonov
18
L. N'Diaye
Đội hình chính
1 | A. Gospodinov |
2 | D. Ali |
3 | O. Sako |
4 | M. Stoev |
11 | A. Georgiev |
80 | L. Kotev |
24 | A. Petkov |
26 | E. Tetah |
97 | Júnior Palmares |
17 | I. Kokonov |
18 | L. N'Diaye |
Đội dự bị
20 | D. Lozev |
9 | T. Yordanov |
77 | I. Yurukov |
33 | I. Tilev |
10 | S. Kovachev |
36 | V. Simeonov |
70 | H. Ivanov |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Ludogorets vs Arda Kardzhali & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ludogorets vs Arda Kardzhaliđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).