Major League Soccer, MLS Cup - Conference Finals
![]() Los Angeles FC |
FT Trọng tài : A. Villarreal | ![]() Austin |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Los Angeles FC vs Austin
Diễn biến chính
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Arango đã ghi 1 bàn thắng cho Los Angeles FC . Kiến taọ bởi C. Vela |
31' | Nick Lima (Austin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | Emiliano Rigoni (Austin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Los Angeles FC, G. Chiellini S. Ibeagha |
54' | Carlos Vela (Los Angeles FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Austin, M. Djitté M. Urruti |
61' | Thay người bên phía Austin, E. Rigoni E. Finlay |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Urruti đã đá phản lưới nhà Los Angeles FC |
69' | |
71' | Thay người bên phía Los Angeles FC, C. Arango K. Opoku |
72' | Thay người bên phía Austin, Daniel Pereira Felipe Martins |
77' | Thay người bên phía Los Angeles FC, C. Vela J. Méndez |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Opoku đã ghi 1 bàn thắng cho Los Angeles FC . |
83' | Thay người bên phía Austin, D. Fagúndez D. Hoesen |
83' | Thay người bên phía Austin, J. Gallagher O. Wolff |
85' | Thay người bên phía Los Angeles FC, D. Palacios F. Escobar |
90' | Maximiliano Urruti (Austin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

16
M. Crépeau
14
G. Chiellini
3
J. Murillo
24
R. Hollingshead
12
D. Palacios
6
Ilie Sánchez
23
K. Acosta
20
J. Cifuentes
10
C. Vela
9
C. Arango
99
D. Bouanga
Đội hình chính
16 | M. Crépeau |
14 | G. Chiellini |
3 | J. Murillo |
24 | R. Hollingshead |
12 | D. Palacios |
6 | Ilie Sánchez |
23 | K. Acosta |
20 | J. Cifuentes |
10 | C. Vela |
9 | C. Arango |
99 | D. Bouanga |
Đội dự bị
25 | S. Ibeagha |
22 | K. Opoku |
32 | J. Méndez |
2 | F. Escobar |
77 | J. McCarthy |
28 | A. Leone |
7 | L. Blessing |
11 | G. Bale |
37 | Tello |

1
B. Stuver
4
R. Gabrielsen
18
J. Cascante
24
N. Lima
17
J. Gallagher
8
A. Ring
14
D. Fagúndez
6
Daniel Pereira
77
E. Rigoni
7
S. Driussi
2
M. Djitté
Đội hình chính
1 | B. Stuver |
4 | R. Gabrielsen |
18 | J. Cascante |
24 | N. Lima |
17 | J. Gallagher |
8 | A. Ring |
14 | D. Fagúndez |
6 | Daniel Pereira |
77 | E. Rigoni |
7 | S. Driussi |
2 | M. Djitté |
Đội dự bị
37 | M. Urruti |
13 | E. Finlay |
22 | Felipe Martins |
9 | D. Hoesen |
33 | O. Wolff |
16 | H. Jimenez |
3 | J. Romaña |
5 | J. Valencia |
31 | A. Tarbell |
Thống kê
22 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
17 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Los Angeles FC vs Austin & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Los Angeles FC vs Austinđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).