First League, Vòng 28
![]() Lokomotiv Sofia |
FT Trọng tài : G. Ivanov | ![]() Hebar 1918 |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Lokomotiv Sofia vs Hebar 1918
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Vutov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Lokomotiv Sofia |
22' | Thay người bên phía Hebar 1918, O. Hamdiev L. Maružin |
45'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Tsonkov đã ghi 1 bàn thắng cho Hebar 1918 . |
57' | Kornel Osyra (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Georgi Tartov (Hebar 1918) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Petkov đã đá phản lưới nhà Hebar 1918 |
68' | Thay người bên phía Lokomotiv Sofia, S. Kostov Y. Nenov |
75' | Thay người bên phía Lokomotiv Sofia, M. Raynov A. Aleksandrov |
81' | Antonio Vutov (Lokomotiv Sofia) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Tartov đã ghi 1 bàn thắng cho Hebar 1918 . |
90'+1' | Thay người bên phía Hebar 1918, S. Stoichkov M. Mihaylov |
90'+1' | Thay người bên phía Hebar 1918, A. Valpoort A. Živković |
90'+6' | Thay người bên phía Hebar 1918, V. Marcel S. Tisovski |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Živković đã ghi 1 bàn thắng cho Hebar 1918 . |
Sơ đồ chiến thuật

1
B. Gayé
89
Matheus Duarte
3
M. Petkov
44
B. Katsarov
13
Celso Raposo
26
K. Miloshev
8
M. Raynov
22
I. Naydenov
39
A. Vutov
29
S. Kostov
11
França
Đội hình chính
1 | B. Gayé |
89 | Matheus Duarte |
3 | M. Petkov |
44 | B. Katsarov |
13 | Celso Raposo |
26 | K. Miloshev |
8 | M. Raynov |
22 | I. Naydenov |
39 | A. Vutov |
29 | S. Kostov |
11 | França |
Đội dự bị
94 | Y. Nenov |
7 | A. Aleksandrov |
4 | M. Orachev |
5 | David Malembana |
12 | Bruno |
15 | L. Ivanov |
18 | H. Chipev |
24 | A. Lyubenov |
33 | Alan |

1
P. Debarliev
99
A. Isuf
28
K. Osyra
33
S. Tsonkov
44
N. Nikolaev
7
S. Stoichkov
8
Álex Serrano
98
G. Tartov
97
V. Marcel
17
A. Valpoort
77
O. Hamdiev
Đội hình chính
1 | P. Debarliev |
99 | A. Isuf |
28 | K. Osyra |
33 | S. Tsonkov |
44 | N. Nikolaev |
7 | S. Stoichkov |
8 | Álex Serrano |
98 | G. Tartov |
97 | V. Marcel |
17 | A. Valpoort |
77 | O. Hamdiev |
Đội dự bị
11 | L. Maružin |
5 | M. Mihaylov |
39 | A. Živković |
84 | S. Tisovski |
10 | M. Papazov |
19 | M. Sylla |
55 | G. Valchev |
3 | B. Bozhurkin |
88 | M. Yankov |
Thống kê
10 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
14 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Lokomotiv Sofia vs Hebar 1918 & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Lokomotiv Sofia vs Hebar 1918để tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).