Premier League, Vòng 25
![]() Lokomotiv Moscow |
FT Trọng tài : V. Bezborodov | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Lokomotiv Moscow vs Khimki
Diễn biến chính
6' | Stanislav Magkeev (Lokomotiv Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
12' | Nair Tiknizyan (Lokomotiv Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Miranchuk đã ghi bàn từ chấm 11m cho Lokomotiv Moscow |
46' | Thay người bên phía Khimki, N. Antić M. Gbane |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dzyuba đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotiv Moscow . Kiến taọ bởi D. Barinov |
56' | Thay người bên phía Lokomotiv Moscow, A. Miranchuk R. Zhemaletdinov |
58' | Thay người bên phía Khimki, N. Glavčić V. Khubulov |
58' | Thay người bên phía Khimki, A. Dolgov R. Mirzov |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Rudenko đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi M. Gbane |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dzyuba đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotiv Moscow . Kiến taọ bởi F. Kamano |
71' | Thay người bên phía Lokomotiv Moscow, A. Dzyuba I. Ignatjev |
72' | Thay người bên phía Lokomotiv Moscow, M. Glushenkov W. Isidor |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Ignatjev đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotiv Moscow . |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Isidor đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotiv Moscow . |
77' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko Marcos Guilherme |
77' | Thay người bên phía Khimki, V. Lystsov S. Melentijević |
79' | Thay người bên phía Lokomotiv Moscow, S. Magkeev M. Shchetinin |
80' | Thay người bên phía Lokomotiv Moscow, F. Kamano I. Smolnikov |
80' | Dmitriy Barinov (Lokomotiv Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Ivan Ignatiev (Lokomotiv Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Mory Gbane (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

22
I. Lantratov
24
M. Nenakhov
4
S. Magkeev
59
E. Pogostnov
71
N. Tiknizyan
6
D. Barinov
93
A. Karpukas
25
F. Kamano
15
M. Glushenkov
11
A. Miranchuk
7
A. Dzyuba
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
24 | M. Nenakhov |
4 | S. Magkeev |
59 | E. Pogostnov |
71 | N. Tiknizyan |
6 | D. Barinov |
93 | A. Karpukas |
25 | F. Kamano |
15 | M. Glushenkov |
11 | A. Miranchuk |
7 | A. Dzyuba |

1
A. Mitryushkin
2
P. Golubović
50
V. Lystsov
66
Léo Andrade
22
L. Skvortsov
16
Janio Bikel
99
A. Guliev
20
N. Glavčić
5
N. Antić
9
A. Rudenko
10
A. Dolgov
Đội hình chính
1 | A. Mitryushkin |
2 | P. Golubović |
50 | V. Lystsov |
66 | Léo Andrade |
22 | L. Skvortsov |
16 | Janio Bikel |
99 | A. Guliev |
20 | N. Glavčić |
5 | N. Antić |
9 | A. Rudenko |
10 | A. Dolgov |
Đội dự bị
42 | M. Gbane |
15 | V. Khubulov |
77 | R. Mirzov |
23 | S. Melentijević |
11 | Marcos Guilherme |
7 | I. Sadygov |
33 | V. Gudiev |
13 | A. Alkhazov |
17 | C. Tassano |
Thống kê
17 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
18 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Lokomotiv Moscow vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Lokomotiv Moscow vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).